Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Phú Thọ - Tháng 11/2011

(Từ ngày 03/11/2011 đến ngày 09/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,772 16 791,623 478,927 312,696
    Bệnh đốm xám 0,4 12 534,271 320,26 214,011
    Bệnh thối búp 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,657 8 320,26 320,26
    Bọ xít muỗi 1,317 10 1.772,79 1.693,457 79,333 253,232 253,232
    Nhện đỏ 0,103 4
    Rầy xanh 0,654 8 182,931 182,931
Rau cải 2.672,4 Bệnh đốm vòng 0,232 12
    Bệnh sương mai 0,156 6 31,574 31,574 20,339 20,339
    Bệnh thối nhũn VK 0,081 4,8
    Bọ nhảy 1,542 25 81,338 77,838 3,5 5,25 5,25
    Rệp 0,377 10
    Sâu khoang 0,382 7 9,434 9,434 5,714 5,714
    Sâu tơ 0,086 2,5
    Sâu xanh 0,286 6 13,25 13,25 5,714 5,714
Khoai tây 1 Sâu xám 0,004 1
Ngô 8.581 Bệnh khô vằn 0,82 15 25,779 25,779
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,715 33 440,207 384,377 55,83
    Bệnh sinh lý 0,144 5
    Châu chấu 0,1 3
    Chuột 0,018 2
    Rệp cờ 2,008 30 382,419 382,419 19,13 19,13
    Sâu cắn lá 0,101 2
    Sâu đục thân, bắp 0,815 14 10,307 10,307
Đậu tương 196 Bệnh rỉ sắt 0,027 2
    Sâu cuốn lá 0,077 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,01 2,3
    Nhện đỏ 0,031 2,6
    Sâu vẽ bùa 0,023 3,2
Loading...