kết quả điều tra sâu bệnh tuần 45
Phú Thọ - Tháng 11/2013

(Từ ngày 30/10/2013 đến ngày 06/11/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,244 6 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,277 4
    Bọ cánh tơ 0,477 4
    Bọ xít muỗi 0,99 10 1.179,869 1.179,869
    Nhện đỏ 0,433 10 320,26 320,26
    Rầy xanh 0,958 10 1.061,761 1.061,761
Rau cải 3.612,3 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,064 14 5,175 5,175
    Bọ nhảy 1,189 20 54,953 54,953 7,5 7,5
    Rệp 0,169 14,7
    Sâu khoang 0,049 3
    Sâu tơ 0,397 10
    Sâu xanh 0,455 10 77,925 77,925 3 3
Khoai tây 85,6 Sâu xám
Ngô 8.886,2 Bệnh khô vằn 1,928 17,9 269,514 269,514 1,579 1,579
    Bệnh đốm lá lớn 1,743 22,8 190,874 190,874
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,624 27,9 81,522 81,522
    Bệnh sinh lý 0,085 6,7
    Chuột 0,299 6,7 130,065 130,065
    Rệp cờ 1,326 30 30 30
    Sâu cắn lá 0,064 2,2
    Sâu đục thân, bắp 1,396 16,7 170,923 170,923
Đậu tương 187,6 Chuột 0,061 4,4
    Sâu cuốn lá 0,188 10 4,567 4,567
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,039 3,8
    Bệnh loét 0,053 4,2
    Bệnh sẹo 0,013 2,2
    Sâu đục quả
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,109 5
Loading...