Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Phú Thọ - Tháng 10/2013

(Từ ngày 23/10/2013 đến ngày 30/10/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,19 20 166,132 166,132
    Bệnh đốm xám 0,077 5 79,333 79,333
    Bệnh phồng lá 0,005 2
    Bệnh thối búp 0,015 4
    Bọ cánh tơ 0,294 4
    Bọ xít muỗi 0,74 8 1.021,328 1.021,328
    Nhện đỏ 0,226 5 74,798 74,798
    Rầy xanh 0,691 6 427,825 427,825
Rau cải 3.068,6 Bệnh đốm vòng 0,023 2,5
    Bệnh sương mai 0,039 10 6,543 6,543
    Bọ nhảy 1,134 20 39,324 39,324 8 8
    Rệp 0,247 14,2
    Sâu khoang 0,092 3
    Sâu tơ 0,222 13 2 2 2 2
    Sâu xanh 0,324 6 48,965 48,965 4 4
Ngô 8.685,4 Bệnh khô vằn 1,795 99 96,381 96,381
    Bệnh đốm lá lớn 1,663 20 180,79 180,79
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,065 25 28,77 28,77
    Bệnh gỉ sắt
    Bệnh héo xanh VK
    Bệnh sinh lý 0,128 6,7
    Châu chấu 0,041 5
    Chuột 0,545 66 85,531 85,531
    Rệp cờ 0,519 17
    Sâu cắn lá 0,053 2
    Sâu đục thân, bắp 1,319 16,7 192,023 192,023
    Sâu xám 0,004 0,4
Đậu tương 187,1 Chuột 0,035 4,8
    Sâu cuốn lá 0,273 19 9,133 9,133
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,026 3
    Bệnh loét 0,037 4,6
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,015 2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,096 7,5 6,6 6,6
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,018 2,4
    Sâu cuốn lá
Loading...