Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 44
Phú Thọ - Tháng 11/2011

(Từ ngày 27/10/2011 đến ngày 02/11/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,717 14 667,249 453,238 214,011
    Bệnh đốm xám 0,344 12 320,26 214,011 106,249
    Bệnh thối búp 0,044 2
    Bọ cánh tơ 0,741 6 170,245 170,245
    Bọ xít muỗi 1,217 9 1.117,996 1.117,996
    Nhện đỏ 0,191 4
    Rầy xanh 0,696 6 83,969 83,969
Rau cải 2.672,4 Bệnh sương mai 0,115 8 37,429 37,429
    Bệnh thối nhũn VK 0,051 5 17,441 17,441
    Bọ nhảy 1,341 24 117,902 96,45 21,452 23,202 23,202
    Rệp 0,078 7,2
    Sâu khoang 0,243 9,2 16,623 16,623 3,72 3,72
    Sâu tơ 0,134 8,5
    Sâu xanh 0,615 28 74,309 69,059 3,5 1,75 8,75 8,75
Ngô 8.581 Bệnh khô vằn 0,566 14 67,169 67,169
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 3,248 45 354,193 259,268 56,108 38,817
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý 0,547 12 85,86 85,86
    Châu chấu 0,175 3
    Chuột 0,014 2
    Rệp cờ 1,044 95 39,529 39,529
    Sâu cắn lá 0,154 3
    Sâu đục thân, bắp 0,514 8
    Sâu xám 0,006 1
Đậu tương 196 Ruồi đục thân 0,008 0,5
    Sâu cuốn lá 0,175 7
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,007 2,4
    Bệnh loét 0,012 3,2
    Nhện đỏ 0,004 1,5
    Rầy chổng cánh
    Sâu vẽ bùa 0,063 6,4
Loading...