Kết quả diều tra sâu bệnh tuần 43
Phú Thọ - Tháng 10/2009

(Từ ngày 26/10/2009 đến ngày 01/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 860 Bệnh khô vằn 0,4 10 20 20
    Bọ xít dài 0,2 5 40 40
    Chuột 0,14 3 20 20
    Rầy các loại 11,4 250
    Sâu đục thân 0,16 4
Chè 15.559,5 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,08 2
    Bọ cánh tơ 0,642 8 393,813 393,813
    Bọ xít muỗi 0,842 8 702,787 702,787
    Nhện đỏ 0,272 4
    Rầy xanh 0,789 10 658,762 658,762
Rau cải 2.475,9 Bệnh đốm vòng 0,227 10
    Bệnh sương mai 0,037 2
    Bệnh thối nhũn VK 0,03 4
    Bọ nhảy 1,069 15 13,263 13,263
    Rệp 0,355 13
    Sâu khoang 0,195 3 11,168 11,168
    Sâu tơ 0,311 5
    Sâu xanh 0,266 5 20,623 20,623
Ngô 11.141,7 Bệnh khô vằn 1,164 23,3 424,119 339,83 84,289 41,225 41,225 38 35 3
    Bệnh đốm lá lớn 0,615 30,2 121,838 86,127 35,711
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,615 16 0,1 0,1
    Bệnh sinh lý 0,022 4
    Châu chấu 0,196 6 23,81 23,81
    Chuột 0,198 5 20,415 20,415
    Rệp cờ 0,843 33,3 207,965 121,838 86,127 86,127 86,127
    Sâu cắn lá 0,463 5 82,547 82,547
    Sâu đục thân, bắp 0,099 8,2
    Sâu xám 0,021 1,2
Nhãn vải 2.365,1 Bọ xít nâu 0,002 0,4
Loading...