Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Phú Thọ - Tháng 10/2013

(Từ ngày 16/10/2013 đến ngày 23/10/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,021 2
    Bệnh đốm xám 0,21 9 474,245 474,245 32 32
    Bệnh thối búp 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,371 5 158,082 158,082 23 23
    Bọ xít muỗi 0,785 8 952,569 952,569 158,082 158,082 42 42
    Nhện đỏ 0,156 4
    Rầy xanh 0,8 12 1.075,492 969,022 106,47 106,47 106,47 24 24
Rau cải 3.068,6 Bệnh đốm vòng 0,103 20 5,4 5,4 29 29
    Bệnh thối nhũn VK 0,01 3
    Bọ nhảy 1,076 20 34,03 34,03
    Rệp 0,154 8
    Sâu khoang 0,074 4
    Sâu tơ 0,353 9
    Sâu xanh 0,344 5 31,162 31,162
Ngô 8.685,4 Bệnh khô vằn 0,98 15 150,454 150,454 35 35
    Bệnh đốm lá lớn 1,429 20,8 62,859 62,859
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,441 18 8,421 8,421
    Bệnh héo xanh VK 0,058 10 3,158 3,158
    Bệnh huyết dụ 0,209 13,3 15,626 15,626
    Bệnh sinh lý 0,324 14 86,622 86,622 15,28 15,28 50 50
    Châu chấu 0,152 6
    Chuột 0,144 6,7 56,532 56,532
    Sâu cắn lá 0,232 3 47,95 47,95
    Sâu đục thân, bắp 0,181 8,3
    Sâu xám 0,103 7 46,879 46,879
Đậu tương 187,1 Bệnh rỉ sắt 0,147 10
    Sâu cuốn lá 0,192 12 12,8 12,8
Bưởi 1 Bệnh loét 0,022 2,3
    Sâu đục quả 0,005 0,8
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,071 5 13,8 13,8
Loading...