Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Phú Thọ - Tháng 10/2011

(Từ ngày 20/10/2011 đến ngày 26/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh khô vằn 0,771 29 1.127,94 898,64 229,3
    Bọ xít dài 0,036 2
    Rầy các loại 15,667 546
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,651 16 482,428 368,616 113,813
    Bệnh đốm xám 0,4 12 632,956 426,509 206,447
    Bệnh thối búp 0,103 4
    Bọ cánh tơ 0,56 4
    Bọ xít muỗi 1,272 9 1.371,419 1.371,419 199,101 199,101
    Nhện đỏ 0,254 4
    Rầy xanh 0,703 6 124,433 124,433
Rau cải 1.930,3 Bệnh đốm vòng 0,361 23,5 7,698 7,698
    Bệnh sương mai 0,237 8,3 129,211 129,211
    Bệnh thối nhũn VK 0,018 4
    Bọ nhảy 1,198 28 41,014 38,414 1,3 1,3 5,2 5,2
    Rệp 0,192 8,5
    Sâu khoang 0,193 10 35,189 27,4 7,789 7,789 7,789
    Sâu tơ 0,058 7,5
    Sâu xanh 0,47 12 7,8 3,9 2,6 1,3 3,9 3,9
Ngô 8.303 Bệnh khô vằn 0,65 21,2 12 12
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,891 31,2 253,857 229,065 24,792
    Bệnh sinh lý 0,587 12 78,475 78,475
    Châu chấu 0,172 4
    Chuột
    Rệp cờ 0,106 16,3 12 12
    Sâu cắn lá 0,177 3 13,765 13,765
    Sâu đục thân, bắp 0,44 12 24,737 24,737
    Sâu xám 0,005 1
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,054 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,026 3,4
    Nhện đỏ
    Sâu vẽ bùa 0,05 6,2
Loading...