Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Phú Thọ - Tháng 10/2010

(Từ ngày 25/10/2010 đến ngày 31/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,113 6 7,564 7,564
    Bệnh đốm xám 0,236 6 320,26 320,26
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư 0,023 4
    Bệnh thối búp 0,077 8 199,101 199,101
    Bọ cánh tơ 1,082 20 676,462 536,462 140 140 140 12 12
    Bọ xít muỗi 1,234 14 1.305,127 945,65 359,477 359,477 359,477 24 24
    Nhện đỏ 0,474 8 238,881 238,881
    Rầy xanh 1,298 10 1.741,229 1.741,229 173,899 173,899 21 21
Rau cải 2.458,3 Bệnh đốm vòng 0,04 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,122 8 12,482 12,482
    Bọ nhảy 1,738 20 52,472 48,639 3,833 12,95 12,95
    Rệp 0,018 4
    Sâu khoang 0,175 15 10,286 7,714 2,571 5,143 5,143
    Sâu tơ 0,294 13 3,857 3,857
    Sâu xanh 0,754 10 19,439 19,439
Cà chua 1 Bệnh héo xanh VK 0,071 5 0,14 0,14
Ngô 12,012 Bệnh khô vằn 0,987 26 293,478 167,251 126,227 293,478 293,478
    Bệnh đốm lá lớn 0,851 22,7 105,361 105,361
    Bệnh đốm lá nhỏ 2,211 40 365,224 305,201 60,023 56 56
    Bệnh huyết dụ 0,015 3
    Bệnh sinh lý 0,403 30 229,397 169,374 60,023 60,023 60,023
    Châu chấu 0,112 4
    Chuột 0,067 4
    Rệp cờ 1,2 16 184,975 184,975 21,6 21,6
    Sâu cắn lá 0,701 14 396,965 396,965 140,854 140,854 44 7 28 9
    Sâu đục thân, bắp 1,073 26 253,099 208,92 44,18 239,657 239,657
Đậu tương 918,4 Bệnh lở cổ rễ 0,169 12 0,551 0,551
    Bệnh rỉ sắt 0,025 3
    Bệnh sương mai
    Chuột 0,008 1
    Ruồi đục thân 0,647 22 12,495 12,219 0,275 8,364 8,364
    Sâu cuốn lá 2,055 18 8,768 8,768 3,2 3,2
    Sâu đục quả 0,062 6 2,6 2,6
    Sâu khoang 0,397 8
    Sâu xám
    Sâu xanh
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,071 10
Keo 1 Mối 0,133 15 73,578 73,578
    Sâu cuốn lá 0,126 7
Loading...