Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Phú Thọ - Tháng 10/2011

(Từ ngày 13/10/2011 đến ngày 19/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1 Bọ xít dài 0,017 3 5,1 5,1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,261 10 414,044 334,711 79,333 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,092 9 317,333 317,333
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,517 8 86,967 86,967
    Bọ xít muỗi 1,329 14 1.975,308 1.513,655 461,653 461,653 461,653
    Nhện đỏ 0,258 10 683,022 603,689 79,333 79,333 79,333
    Rầy xanh 0,922 10 596,151 516,818 79,333 79,333 79,333
Rau cải 2.018,2 Bệnh sương mai 0,208 13,3 66,713 39,313 27,4 27,4 27,4
    Bệnh thối nhũn VK
    Bọ nhảy 1,15 27 88,502 46,646 38,523 3,333 37,189 37,189
    Rệp 0,156 6,5
    Sâu khoang 0,299 18 70,287 30,974 39,313 39,313 39,313
    Sâu tơ 0,338 15 5,333 2,667 1,333 1,333
    Sâu xanh 0,655 8,5 116,477 60,8 51,677 4 47,677 47,677
Ngô 8.058 Bệnh khô vằn 0,238 12,5 12,1 12,1
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,266 20 86,106 86,106
    Bệnh huyết dụ 0,021 10 15,882 15,882
    Bệnh sinh lý 0,572 12 70,791 70,791
    Châu chấu 0,342 5
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,279 5 72,098 72,098 31,765 31,765
    Sâu đục thân, bắp 0,497 14 10,307 10,307
    Sâu xám 0,011 1
Đậu tương 151 Sâu cuốn lá 0,183 8
Bưởi 1 Bệnh loét 0,04 4,2
    Sâu vẽ bùa 0,048 4
Loading...