Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Phú Thọ - Tháng 10/2013

(Từ ngày 02/10/2013 đến ngày 09/10/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,228 12 145,242 145,242
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bệnh thối búp 0,026 2
    Bọ cánh tơ 0,541 8 415,678 415,678
    Bọ xít muỗi 0,979 12 1.382,583 1.209,795 172,788 172,788 172,788 126 126
    Nhện đỏ 0,173 4
    Rầy xanh 1,151 14 1.941,234 1.834,763 106,47 106,47 106,47 110 110
Rau cải 530,8 Bọ nhảy 0,8 16 26,831 26,831
    Rệp 0,314 14,5
    Sâu khoang 0,044 3
    Sâu tơ 0,01 3
    Sâu xanh 0,139 2
Ngô 4.888,2 Bệnh khô vằn 0,073 8
    Bệnh đốm lá lớn 0,546 20 41,308 41,308
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,308 9,7
    Bệnh huyết dụ 0,323 11 16,471 16,471
    Bệnh sinh lý 0,056 8,9
    Châu chấu 0,115 3
    Chuột 0,193 6,6
    Sâu cắn lá 0,119 3 53,567 53,567
    Sâu đục thân, bắp 0,003 1
    Sâu xám 0,06 3,3 16,471 16,471
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,162 14
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,012 2,1
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,064 5
Loading...