Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Phú Thọ - Tháng 10/2011

(Từ ngày 06/10/2011 đến ngày 12/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.251 Bệnh bạc lá 0,057 8,5
    Bệnh khô vằn 2,776 53,3 3.149,602 1.683,01 1.046,794 419,799 632,193 632,193 75 28 30 17
    Bệnh đen lép hạt 0,028 4,2
    Bọ xít dài 0,495 24 1.330,788 642,399 114,731 573,657 688,388 688,388
    Chuột 0,034 10 114,731 114,731 114,731 114,731
    Rầy các loại 59,903 1.269 563,218 563,218 38 13 25
    Rầy các loại (trứng) 0,628 45
    Sâu đục thân 0,04 2,6 76,098 76,098
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,696 28 90,25 54,15 36,1
    Bọ xít dài 0,069 4 34,966 34,966
    Rầy các loại 9,838 500
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,722 16 886,084 565,824 320,26
    Bệnh đốm xám 0,481 16 376,179 269,93 106,249
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,144 6 7,564 7,564
    Bọ cánh tơ 0,715 10 615,107 615,107
    Bọ xít muỗi 1,662 14 2.490,229 1.916,666 573,562 173,899 173,899
    Nhện đỏ 0,24 4
    Rầy xanh 1,224 8 1.166,299 1.166,299
Rau cải 1.610,8 Bệnh thối nhũn VK 0,364 20 8 4 4 8 8
    Bọ nhảy 0,383 21 4 2 2 4 4
    Sâu khoang 0,036 2
    Sâu xanh 0,381 12 6 4 2 6 6
Ngô 7,444 Bệnh khô vằn 0,057 4,1
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh huyết dụ 0,278 12 60,466 60,466
    Bệnh sinh lý 0,828 30 72 48 24 72 72
    Châu chấu 0,214 4
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,264 3
    Sâu đục thân, bắp 0,183 6
    Sâu xám 0,178 3,3 24 24 24 24
Đậu tương 92,8 Bệnh lở cổ rễ 0,01 0,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,02 4,2
    Nhện đỏ 0,026 2,5
    Sâu vẽ bùa 0,061 7,2
Loading...