Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 40
Phú Thọ - Tháng 9/2014

(Từ ngày 25/09/2014 đến ngày 01/10/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh bạc lá 0,009 2 3 2 1
    Bệnh khô vằn 0,842 43,8 858,506 661,193 137,287 60,026 52 20 18 9 5
    Rầy các loại 42,806 1.281 405,594 405,594 241 55 62 68 30 26
    Rầy các loại (trứng) 1,059 77 12 12
    Sâu đục thân 0,057 4 198 198
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,083 6,8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,218 18 5,6 5,6
    Rầy các loại 3,795 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,308 20 4 2 2
    Sâu đục thân 0,8 48,3 31,6 12,4 19,2
Chè 1 Bệnh đốm nâu 0,113 4
    Bệnh đốm xám 0,123 8
    Bệnh thán thư 0,133 6 6,778 6,778
    Bọ cánh tơ 0,744 8 629,274 629,274
    Bọ xít muỗi 1,122 12 1.611,542 1.605,725 5,817 5,817 5,817
    Nhện đỏ 0,218 18 262,69 262,69
    Rầy xanh 1,302 16 1.924,401 1.715,979 208,422 519,886 519,886
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,377 20 3 3
    Rệp 0,136 12
    Sâu xanh 0,06 2
Ngô 1 Bệnh huyết dụ 0,167 14,7 3,583 3,583
    Bệnh sinh lý 0,121 6,6
    Chuột 0,083 3,3
    Sâu cắn lá 0,092 2
    Sâu xám 0,1 3,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,023 2,4
    Bệnh loét 0,018 3,2
    Bệnh sẹo 0,028 5,6 19,89 19,89
    Nhện đỏ 0,018 2
    Ruồi đục quả 0,013 1,7
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,109 10
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Sâu xanh (trứng) 0,015 1
    Sâu xanh (Bướm) 0,092 4
Loading...