Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 40
Phú Thọ - Tháng 10/2013

(Từ ngày 25/09/2013 đến ngày 02/10/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh khô vằn 0,205 24,2 111,913 73,174 38,739
    Bệnh đen lép hạt 0,014 3
    Bọ xít dài 0,053 8 170,74 170,74
    Rầy các loại 5,738 700
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,308 8 426,509 426,509
    Bệnh đốm xám 0,508 8 493,048 493,048 13 13
    Bệnh thối búp 0,272 10 259,055 259,055 7 7
    Bọ cánh tơ 0,468 6 157,777 157,777 11 11
    Bọ xít muỗi 1,054 12 1.394,275 1.063,709 330,565 330,565 330,565 24 24
    Nhện đỏ 0,154 4
    Rầy xanh 1,104 10 1.356,35 1.356,35 19 19
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,026 4
    Bệnh thối nhũn VK 0,069 3
    Bọ nhảy 0,357 12 1 1
    Rệp 0,123 7
    Sâu khoang 0,036 3
    Sâu xanh 0,072 3
Ngô 4.888 Bệnh khô vằn 0,03 3,5
    Bệnh đốm lá lớn 0,255 14,2
    Bệnh huyết dụ 0,152 6,6
    Bệnh sinh lý 0,026 5
    Châu chấu 0,059 2
    Chuột 0,186 6,6
    Sâu cắn lá 0,082 2
    Sâu đục thân, bắp 0,055 8,9
    Sâu xám 0,138 3,3
Đậu tương 1 Sâu xám 0,015 1
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,002 0,4
    Bệnh loét 0,013 2
    Bệnh sẹo 0,011 1,6
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...