Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 40
Phú Thọ - Tháng 10/2011

(Từ ngày 29/09/2011 đến ngày 05/10/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh bạc lá 0,072 11,9 23,803 23,803
    Bệnh khô vằn 2,304 44 2.895,758 1.292,335 1.451,669 151,754 1.402,55 1.402,55 82 15 21 27 16 3
    Bệnh đen lép hạt 0,019 3,2
    Bọ xít dài 0,089 6 365,267 238,829 126,439 126,439 126,439
    Bọ xít đen 0,272 32 573,657 344,194 229,463 229,463 229,463
    Chuột 0,019 3,5 95,206 95,206
    Rầy các loại 92,562 7.740 1.094,876 617,219 365,267 112,39 477,657 477,657 60 4 12 18 26
    Rầy các loại (trứng) 0,144 16
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,048 5,1 399,613 287,223 112,39 112,39 112,39 15 10 5
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,863 54 126,35 54,15 54,15 18,05 72,2 72,2 100 60 6 10 12 8 4
    Bọ xít dài 0,067 6 53,016 36,1 16,916 16,916 16,916
    Rầy các loại 9,887 900 33,831 33,831 74 9 9 10 11 15 20
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,279 11 534,933 333,956 200,978 200,978 200,978
    Bệnh đốm xám 0,1 6 96,711 96,711
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,011 2,2
    Bọ cánh tơ 0,448 8 203,29 203,29 29 29
    Bọ xít muỗi 1,335 16 2.459,899 1.679,654 780,244 720,825 720,825 12 12
    Nhện đỏ 0,137 5 127,689 127,689
    Rầy xanh 0,827 10 883,713 841,402 42,311 42,311 42,311 3 3
Rau cải 680,8 Sâu khoang 0,041 3
    Sâu xanh 0,015 2
Ngô 5.062 Bệnh khô vằn 0,067 8
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh huyết dụ 0,24 6
    Bệnh sinh lý 0,182 9,9
    Châu chấu 0,171 3
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,088 3
    Sâu xám 0,162 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,029 3,4 5,299 5,299
    Bệnh loét 0,068 4,6
    Nhện đỏ 0,007 1,5
    Sâu vẽ bùa 0,082 7,2
Loading...