Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 4
Phú Thọ - Tháng 1/2011

(Từ ngày 24/01/2011 đến ngày 30/01/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 175,4 Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,041 16 3,693 3,693
Lúa sớm 764 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 7,642 100 206 23 42,2 140,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 4,69 62 336,717 162,217 103,1 71,4 46,5 46,5
    Rầy các loại 0,335 10
Mạ 357,1 Bệnh sinh lý 8,424 80 147,345 107,221 30,195 9,929 13,382 13,382
    Chuột 0,018 3
    Rầy các loại 1,3 30
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,154 4
    Bệnh đốm xám 0,185 4
    Bọ cánh tơ 0,092 2
    Bọ xít muỗi 0,174 4
    Nhện đỏ 0,062 2
    Rầy xanh 0,174 4
Rau cải 3.036,8 Bệnh đốm vòng 0,223 15 8,182 8,182
    Bệnh sương mai 0,976 24 22,385 21,385 1
    Bệnh thối nhũn VK 0,369 15 20,885 20,885
    Bọ nhảy 0,237 11 10 10
    Sâu tơ 0,431 10
    Sâu xanh 0,647 10 55,633 55,633
Ngô 8.496,8 Sâu đục thân, bắp 0,021 8
Loading...