Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Phú Thọ - Tháng 9/2013

(Từ ngày 18/09/2013 đến ngày 25/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,842 28,4 1.078,091 886,572 191,519 68 15 23 20 7 3
    Bệnh đen lép hạt 0,011 2,8 59,241 59,241
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,237 7 427,133 367,872 59,26
    Chuột
    Rầy các loại 79,578 1.573 235,574 214,843 20,731 91 22 13 17 19 20
    Rầy các loại (trứng) 0,141 25
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,01 2,2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh khô vằn 0,228 10,6 48 48 40 8 16 9 5 2
    Chuột
    Rầy các loại 4,615 400 72 23 14 17 18
    Rầy các loại (trứng) 0,308 35
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,39 10 534,271 534,271
    Bệnh đốm xám 0,456 10 465,502 465,502 23 23
    Bệnh thối búp 0,272 6 312,696 312,696 12 12
    Bọ cánh tơ 0,674 5 46,076 46,076 26 26
    Bọ xít muỗi 1,297 10 1.789,162 1.682,692 106,47 251,712 251,712 17 17
    Nhện đỏ 0,184 4
    Rầy xanh 1,283 12 1.554,256 1.381,468 172,788 172,788 172,788 33 33
Rau cải 2.955 Bệnh thối nhũn VK 0,092 3
    Bọ nhảy 0,274 9,2
Ngô 3.428,8 Bệnh khô vằn
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,005 0,4
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,016 0,8
    Sâu xám 0,112 3,3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,018 2,9
    Bệnh sẹo 0,006 1,6
    Ruồi đục quả 0,004 1
    Sâu đục quả 0,002 0,4
    Sâu nhớt
Loading...