Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Phú Thọ - Tháng 9/2014

(Từ ngày 18/09/2014 đến ngày 24/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.248,2 Bệnh bạc lá 0,383 13,2 149,255 149,255 41 34 6 1
    Bệnh khô vằn 3,026 37,8 1.835,16 1.470,961 364,199 197,313 197,313 137 70 43 15 6 3
    Bọ xít dài 0,026 2
    Chuột 0,014 5 125,401 125,401
    Rầy các loại 167,797 2.051 1.264,972 1.023,004 241,968 92,713 92,713 580 224 130 49 68 80 29
    Rầy các loại (trứng) 11,953 600 358,49 288,745 69,745 206 206
    Sâu đục thân 0,088 4 219 219
Lúa sớm 12.862 Bệnh bạc lá 0,035 4 9 7 2
    Bệnh khô vằn 0,238 13,4 76,483 76,483 66 32 21 8 4 1
    Rầy các loại 21,013 1.500 129,433 100,017 29,417 215 86 52 30 22 25
    Rầy các loại (trứng) 6,777 580 158,85 129,433 29,417 102 102
    Sâu đục thân 0,033 3,1 64,717 64,717
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,133 10 201,644 201,644
    Bệnh đốm xám 0,103 6
    Bệnh thán thư 0,185 10 208,422 208,422
    Bệnh thối búp 0,062 4
    Bọ cánh tơ 0,633 8 483,959 483,959
    Bọ xít muỗi 1,334 14 2.297,706 1.858,115 439,591 439,591 439,591
    Nhện đỏ 0,021 4
    Rầy xanh 1,323 16 2.170,577 1.893,8 276,777 305,381 305,381
Ngô 200 Chuột 0,038 2
    Sâu xám 0,046 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,047 4,2
    Bệnh sẹo 0,037 6,4 19,89 19,89
    Ruồi đục quả 0,012 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,003 1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,103 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu vạch xám ăn lá 0,123 5
Loading...