Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Phú Thọ - Tháng 9/2011

(Từ ngày 21/09/2011 đến ngày 28/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh bạc lá 0,491 26,3 403,747 322,207 81,54 81,54 81,54 41 17 15 9
    Bệnh khô vằn 7,627 80 6.229,021 3.570,716 2.138,862 519,442 1.581,282 1.581,282 224 76 30 59 29 24 6
    Bọ xít dài 0,357 7 935,932 667,892 268,04 273,185 273,185
    Bọ xít đen 0,246 32 229,463 229,463 229,463 229,463
    Chuột 0,104 7,9 387,713 306,174 81,54
    Nhện gié
    Rầy các loại 230,915 12.825 2.009,255 1.477,147 419,719 112,39 463,608 463,608 212 15 32 60 53 37 15
    Rầy các loại (trứng) 2,092 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,221 16 306,732 306,732 41 1 4 12 16 8
    Sâu đục thân 0,077 4,5 522,916 522,916
Lúa sớm 9.577 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,146 48,4 877,388 599,138 202,105 76,145 124,8 124,8 100 12 25 36 20 7
    Bọ xít dài 0,028 3 41,6 41,6
    Chuột 0,015 3 34,667 34,667
    Rầy các loại 70,913 2.000 247,861 231,497 16,364 70 3 8 15 25 19
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,037 3,22 110,933 110,933
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,728 57,1 109,434 55,284 37,234 16,916 54,15 54,15 100 67 5 7 9 8 4
    Bọ xít dài 0,092 6 54,15 36,1 18,05 18,05 18,05
    Châu chấu
    Chuột
    Rầy các loại 16,087 1.560 34,966 33,831 1,134 78 8 8 16 18 18 10
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,376 30 519,746 477,016 42,73
    Bệnh đốm xám 0,219 12 162,97 160,13 2,84
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,125 6 157,29 157,29
    Bọ cánh tơ 0,477 8 75,049 75,049 6 6
    Bọ xít muỗi 1,538 16 2.672,242 1.965,278 706,964 507,863 507,863 28 28
    Nhện đỏ 0,114 5 79,333 79,333
    Rầy xanh 1,119 16 1.499,763 1.283,134 216,629 173,899 173,899 23 23
Rau cải 2.146,5 Rệp
    Sâu khoang 0,038 5
    Sâu tơ 0,013 3
Ngô 2.935,2 Bệnh khô vằn 0,123 12 12,066 12,066
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Châu chấu
    Chuột
    Sâu đục thân, bắp 0,051 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,012 2,6 60,832 60,832
    Bệnh loét 0,014 3,6
    Nhện đỏ 0,025 4
    Rầy chổng cánh 0,028 4,5
    Sâu vẽ bùa 0,067 8,2
Loading...