Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Phú Thọ - Tháng 9/2011

(Từ ngày 15/09/2011 đến ngày 21/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh bạc lá 0,458 26,3 416,087 285,365 130,722 130,722 130,722 42 15 19 8
    Bệnh khô vằn 9,637 625 7.203,946 4.141,792 2.427,37 634,785 1.719,667 1.719,667 284 106 49 71 27 26 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,215 20 55 55 55 55
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,277 9,3
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,307 6 1.168,712 1.070,298 98,414 98,414 98,414
    Bọ xít đen 0,051 5,6
    Châu chấu 0,049 13 96,69 96,69
    Chuột 0,242 7,9 1.006,707 651,359 355,348 79,627 79,627
    Rầy các loại 280,619 8.000 3.572,329 2.024,401 1.112,901 435,026 1.023,008 1.023,008 389 92 89 94 50 35 29
    Rầy các loại (trứng) 15,901 800
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,1 26,3 290,14 189,188 100,952 100,952 100,952 44 8 17 12 5 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,439 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,129 5,9 467,952 285,618 182,334
Lúa sớm 9.577 Bệnh bạc lá 0,85 60 206,056 70,734 70,734 64,588
    Bệnh khô vằn 5,168 60 2.678,734 1.419,301 882,087 377,346 336,774 295,174 41,6 139 20 44 56 15 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,315 80 106,849 53,425 53,425
    Bọ xít dài 0,212 30 189,838 114,124 37,857 37,857
    Chuột 0,025 5,6 69,333 34,667 34,667
    Nhện gié
    Rầy các loại 171,188 3.200 567,195 435,873 131,321 85,35 85,35 163 17 49 59 27 11
    Rầy các loại (trứng) 35,846 2.300 116,923 116,923
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,079 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,135 7
    Sâu đục thân 0,121 8,8 256,533 110,933 145,6
Lúa muộn 1 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,643 34,3 108,3 55,284 53,016 53,016 53,016 100 68 6 8 9 6 3
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,103 4 53,016 53,016
    Chuột
    Rầy các loại 26,981 1.800 90,25 72,2 18,05 18,05 18,05 100 23 27 25 10 9 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,294 9
    Sâu đục thân
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,451 8 562,038 562,038
    Bệnh đốm xám 0,372 6 348,027 348,027
    Bệnh thối búp 0,184 8 158,667 158,667
    Bọ cánh tơ 0,451 6 372,128 372,128
    Bọ xít muỗi 1,252 12 2.026,986 1.810,776 216,21 216,21 216,21
    Nhện đỏ 0,136 7 347,472 347,472
    Rầy xanh 1,026 8 1.261,334 1.261,334
Rau cải 2.146,5 Sâu khoang 0,059 3
    Sâu xanh 0,059 3
Ngô 2.935,2 Bệnh khô vằn 0,267 15 62,345 62,345
    Châu chấu
    Rệp cờ 0,04 10
    Sâu đục thân, bắp 0,041 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,014 3,4
    Bệnh loét 0,039 6,3 5,299 5,299
    Nhện đỏ 0,016 3,2
    Sâu vẽ bùa 0,1 9,7
Loading...