Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Phú Thọ - Tháng 9/2013

(Từ ngày 11/09/2013 đến ngày 18/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh bạc lá 0,138 16 44,8 44,8
    Bệnh khô vằn 3,926 41,6 3.638,707 2.184,641 1.368,941 85,126 884,897 884,897 230 40 58 94 16 22
    Bệnh đen lép hạt 0,016 4,7
    Bọ xít dài 0,203 6 940,19 823,765 116,425
    Chuột 0,064 6,9 230 174,26 55,74 55,74 55,74
    Rầy các loại 207,933 3.828 1.910,318 1.337,699 455,036 117,584 612,175 612,175 787 8 21 150 275 319 14
    Rầy các loại (trứng) 0,477 42 12 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,368 14 568,848 568,848 7 7
    Sâu đục thân 0,079 5,6 442,587 386,15 56,437
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,051 8
    Bệnh khô vằn 1,65 43,2 679,885 407,604 234,091 38,189 311 103 67 98 13 30
    Bọ xít dài 0,036 2
    Nhện gié 0,185 13,9 29,332 29,332 57 42 15
    Rầy các loại 108,339 3.224 381,628 235,214 116,304 30,109 52,931 52,931 1.013 17 42 115 268 392 179
    Rầy các loại (trứng) 8 8
    Sâu đục thân 0,01 1,8
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,174 8 263,354 263,354
    Bệnh đốm xám 0,687 24 788,059 516,406 271,654 46 46
    Bệnh thối búp 0,036 4
    Bọ cánh tơ 0,535 6 173,243 173,243
    Bọ xít muỗi 0,927 10 1.303,191 1.303,191 22 22
    Nhện đỏ 0,169 4
    Rầy xanh 1,014 12 1.368,549 1.069,37 299,179 299,179 299,179 14 14
Ngô 1 Sâu xám 0,046 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,017 2,6
    Bệnh sẹo
    Ruồi đục quả 0,003 0,8
    Sâu đục quả 0,002 0,4
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá 0,009 1,2
    Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...