Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Phú Thọ - Tháng 9/2010

(Từ ngày 20/09/2010 đến ngày 26/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.174,2 Bệnh khô vằn 3,653 60 1.491,953 868,435 488,024 135,494 447,494 447,494 48 7 13 28
    Bọ xít dài 0,085 3
    Chuột 0,168 8,7 300 200 100
    Nhện gié 1,55 35 358,9 232,286 126,614
    Rầy các loại 175,135 2.100 901,531 615,321 286,21 332,083 332,083
    Rầy các loại (trứng) 46,644 1.250
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,067 8
    Sâu đục thân 0,149 5 397,02 324,944 72,076 259,785 259,785
Lúa sớm 1 Bệnh khô vằn
    Bọ xít dài
    Châu chấu
    Chuột
    Nhện gié 0,49 20 168,6 168,6
    Rầy các loại 27,938 1.125 168,6 168,6
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa muộn 3.277 Bệnh khô vằn 1,438 50 944,2 582,617 240,8 120,783 14,25 14,25 119 12 31 38 29 9
    Bọ xít dài 0,274 10 783,036 588,133 194,902 1.147,279 1.147,279
    Chuột 0,042 3 60 60
    Nhện gié 0,083 11 4,75 4,75
    Rầy các loại 122,931 2.000 843,917 612,617 231,3 1.026,495 1.026,495 99 46 12 4 37
    Rầy các loại (trứng) 3,113 250
    Sâu đục thân 0,192 5 74,25 69,5 4,75 34,75 34,75
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,189 8 113,813 113,813
    Bệnh đốm xám 0,167 6 214,011 214,011
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,453 13 1.471,805 1.191,805 280 280 280
    Bọ xít muỗi 1,151 12 1.220,322 1.022,78 197,542 498,012 498,012
    Nhện đỏ 0,631 6 468,963 468,963
    Rầy xanh 1,729 14 2.375,152 1.701,885 673,267 626,457 626,457
Rau cải 2.272,6 Bệnh thối nhũn VK 0,081 4
    Bọ nhảy 0,883 25 19,167 16,25 2,917 3,333 3,333
    Sâu tơ 0,031 4
    Sâu xanh 0,282 7 3,333 3,333
Ngô 4.109,5 Bệnh khô vằn 0,233 25 43,422 24,951 18,471
    Bệnh sinh lý 0,142 8
    Châu chấu 0,261 5 18,75 18,75
    Chuột 0,098 6 52,991 34,52 18,471
    Sâu đục thân, bắp 0,058 5 18,471 18,471
    Sâu xám 0,196 6,6
Đậu tương 107,3 Sâu cuốn lá 0,5 18 10,764 10,764
    Sâu xám
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,067 2
Loading...