Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Phú Thọ - Tháng 9/2011

(Từ ngày 07/09/2011 đến ngày 14/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh bạc lá 0,229 21 212,262 130,722 81,54 81,54 81,54 38 6 17 15
    Bệnh khô vằn 8,944 80 8.178,421 4.134,276 3.458,391 585,754 3.396,881 3.192,408 204,473 331 125 60 83 20 39 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,136 20 52,609 52,609 52,609 52,609
    Bệnh sinh lý 0,058 15,3 79,627 79,627
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,444 16,3 229,3 229,3
    Bệnh thối thân 0,045 7,7 79,627 79,627
    Bọ xít dài 0,363 8 1.237,664 1.069,264 168,4 487,974 487,974
    Châu chấu 0,052 2
    Chuột 0,2 7,9 892,44 649,114 243,327
    Rầy các loại 234,012 3.150 2.775,811 2.416,231 354,435 5,145 272,213 272,213 296 88 44 19 24 44 77
    Rầy các loại (trứng) 93,423 2.800 937,677 937,677
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,616 18 563,876 563,876 123 37 16 8 15 19 28
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,737 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,155 56
    Sâu đục thân 0,068 3,5 332,61 332,61
Lúa sớm 9.577 Bệnh bạc lá 0,438 40,2 173,622 114,014 32,877 26,731 65,753 65,753
    Bệnh khô vằn 6,363 60 2.999,409 1.428,515 1.047,153 523,741 682,058 682,058 220 29 63 84 13 31
    Bệnh đốm sọc VK 0,267 80 106,849 53,425 53,425
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,265 7 255,775 214,175 41,6 69,333 69,333
    Châu chấu 0,05 2
    Chuột 0,023 3,4 34,667 34,667
    Rầy các loại 156,813 2.400 525,781 495,977 29,804 245 58 33 31 20 23 80
    Rầy các loại (trứng) 63,679 2.400 331,25 287,5 43,75
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,43 16 34,667 34,667 33 15 5 2 4 5 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,356 24
    Sâu đục thân 0,192 10 319,505 225,619 93,886
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,612 30 91,384 55,284 36,1 36,1 36,1 100 78 5 7 6 4
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,088 5 54,15 54,15
    Châu chấu 0,04 3
    Rầy các loại 31,413 1.620 124,081 89,116 34,966 33,831 33,831 49 16 4 5 5 4 15
    Rầy các loại (trứng) 21,41 720
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,26 9 39 2 4 6 6 9 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,171 9
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,479 10 370,135 370,135
    Bệnh đốm xám 0,408 10 416,971 416,971
    Bệnh thối búp 0,262 6 206,447 206,447
    Bọ cánh tơ 0,573 9 297,813 297,813 6 6
    Bọ xít muỗi 1,276 13 2.061,559 1.585,559 476 476 476 30 30
    Nhện đỏ 0,118 7 476 476
    Rầy xanh 1,29 16 1.642,079 1.269,079 373 373 373 46 46
Rau cải 2.146,5 Sâu khoang 0,067 4
    Sâu tơ 0,036 5
    Sâu xanh 0,074 4
Ngô 3.185 Bệnh khô vằn 0,293 16 62,345 62,345
    Rệp cờ 0,044 10
    Sâu đục thân, bắp 0,068 8
Đậu tương 585,2 Chuột
    Sâu đục quả
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,016 2,3
    Bệnh loét 0,031 7,8 5,299 5,299
    Nhện đỏ
    Rệp muội 0,022 5
    Sâu vẽ bùa 0,057 9,4
Loading...