Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Phú Thọ - Tháng 9/2013

(Từ ngày 04/09/2013 đến ngày 11/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh bạc lá 0,147 36,7 83,263 41,631 41,631 41,631 41,631
    Bệnh khô vằn 7,995 100 5.973,741 3.182,071 1.932,545 859,125 2.025,196 1.795,925 229,271
    Bệnh đen lép hạt 0,082 10,9 539,11 457,166 81,945
    Bệnh đốm sọc VK 0,004 1,4
    Bọ xít dài 0,155 8 452,314 358,895 93,419 93,419 93,419
    Chuột 0,088 12,5 263,702 93,419 148,702 21,581 170,283 170,283
    Rầy các loại 266,092 5.655 2.605,719 1.570,835 790,52 244,365 963,955 963,955 951 73 198 325 261 82 12
    Rầy các loại (trứng) 0,933 98
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,242 21 543,73 510,028 33,702 33,702 33,702
    Sâu đục thân 0,062 7,3 149,348 115,647 33,702 33,702 33,702
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,3
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,103 26 36,898 36,898 36,898 36,898
    Bệnh khô vằn 8,498 100 3.027,648 1.351,679 994,552 681,418 1.312,234 885,282 426,953 260 84 42 88 19 27
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ xít dài 0,047 2,4
    Chuột 0,013 3 48 48
    Nhện gié 0,281 27,9 84,465 55,845 28,62 48 32 16
    Rầy các loại 286,848 5.915 1.497,668 930,502 348,481 218,686 156,39 156,39 1.377 73 187 468 457 145 47
    Rầy các loại (trứng) 3,231 152
    Sâu đục thân 0,014 1,4
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 14.600 Bệnh đốm nâu 0,315 8 578,368 578,368
    Bệnh đốm xám 0,479 22 616,823 388,476 228,346
    Bệnh thối búp 0,041 4
    Bọ cánh tơ 0,477 6 315,691 315,691
    Bọ xít muỗi 0,959 12 1.524,441 1.471,317 53,125 53,125 53,125 28 28
    Nhện đỏ 0,205 4
    Rầy xanh 1,659 31 2.261,4 1.151,428 653,278 456,693 881,625 881,625 141 141
Ngô 3.461,7 Bệnh khô vằn 0,092 8
    Sâu đục thân, bắp 0,108 6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,017 1,8
    Bệnh loét 0,015 2,4
    Bệnh sẹo
    Ruồi đục quả 0,035 2,8
    Sâu đục quả 0,011 1,6
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
    Nhện lông nhung 0,058 10
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...