Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Phú Thọ - Tháng 9/2011

(Từ ngày 01/09/2011 đến ngày 07/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh bạc lá 0,148 20 180,384 180,384 25 16 9
    Bệnh khô vằn 7,863 60 8.391,116 5.123,625 2.650,988 616,502 2.471,521 2.157,048 314,473 283 117 44 65 24 29 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,154 20 55 55
    Bệnh sinh lý 0,149 36,5 159,366 79,683 79,683
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,276 25 256,241 128,121 128,121
    Bệnh thối thân 0,035 9,5 79,683 79,683
    Bọ xít dài 0,258 6 631,849 631,849 55 55
    Châu chấu 0,078 4
    Chuột 0,188 7,8 978,614 606,746 371,867 407,461 407,461
    Rầy các loại 176,023 2.800 1.929,735 1.532,186 397,55 239,478 239,478 356 18 31 53 76 123 55
    Rầy các loại (trứng) 26,282 800 213,333 213,333
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,884 54 2.234,87 1.924,201 285,839 24,831 205 11 12 21 41 61 59
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,362 18
    Sâu đục thân 0,211 4,9 463,304 463,304
Lúa sớm 9.577 Bệnh bạc lá 0,387 40 146,891 87,283 59,608 65,753 65,753
    Bệnh khô vằn 7,331 85,1 3.940,526 2.054,992 1.320,75 564,784 1.457,769 1.138,526 319,243 274 123 62 60 18 8 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,377 80 133,581 26,731 53,425 53,425 53,425 53,425
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,062 8
    Bệnh thối thân 0,032 4,5
    Bọ xít dài 0,336 9 475,439 433,839 41,6 200,504 200,504
    Châu chấu 0,115 4
    Chuột 0,02 3,9 76,267 76,267
    Rầy các loại 156,208 3.200 486,573 300,714 156,628 29,231 184,025 184,025 1.045 52 122 157 187 245 282
    Rầy các loại (trứng) 10,965 450
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,282 53,2 291,718 233,256 58,462 127 4 8 15 25 40 35
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,177 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,038 15
    Sâu đục thân 0,453 21 326,6 119,458 89,658 117,483 87 4 13 36 25 9
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,444 18 33,831 33,831 100 78 7 8 5 2
    Bọ xít dài 0,057 2
    Châu chấu 0,08 2,8
    Chuột
    Rầy các loại 15,923 720 68 7 7 10 12 19 13
    Rầy các loại (trứng) 0,485 45
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,346 18 16,916 16,916 51 5 5 8 10 14 9
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,503 10 763,016 714,66 48,356 48,356 48,356
    Bệnh đốm xám 0,415 13 355,591 307,235 48,356 48,356 48,356
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,231 6 199,101 199,101
    Bọ cánh tơ 0,856 8 919,763 919,763
    Bọ xít muỗi 1,326 17 1.969,357 1.553,22 416,137 222,991 222,991
    Nhện đỏ 0,197 7 79,333 79,333
    Rầy xanh 0,946 9 992,994 992,994
Rau cải 2.050 Sâu khoang 0,028 4
    Sâu tơ 0,018 3
Ngô 2.935,2 Bệnh khô vằn 0,162 10 60,686 60,686
    Bệnh đốm lá lớn 0,056 15 11,523 11,523
    Sâu đục thân, bắp 0,036 8
Đậu tương 584,1 Chuột
    Sâu đục quả
Bưởi 1 Bệnh loét 0,014 3,7
    Rệp muội
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,128 9,5
Loading...