Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Phú Thọ - Tháng 9/2014

(Từ ngày 28/08/2014 đến ngày 04/09/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.234,1 Bệnh bạc lá 0,956 32 327,066 311,235 15,832 89,852 89,852 37 22 11 4
    Bệnh khô vằn 5,78 56 5.199,898 3.325,789 1.571,925 302,183 1.335,221 1.221,314 113,907 107 47 18 28 3 11
    Bệnh đốm sọc VK 0,418 23,1 133 66,5 66,5 66,5 66,5 54 52 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,144 12,5 92,713 92,713
    Bọ xít dài 0,143 5 185,827 185,827 74,021 74,021
    Chuột 0,293 5,7 1.554,243 1.420,151 134,092 111,806 111,806
    Nhện gié 0,084 7,5 67,083 67,083
    Rầy các loại 223,468 4.080 2.256,965 1.527,927 704,037 25 451,112 451,112 849 122 225 248 124 123 7
    Rầy các loại (trứng) 5,659 248 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,37 28 754,762 710,189 44,574 34 5 13 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,016 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,165 3,8 528,556 528,556 14 4 6 4
    Sâu đục thân (bướm) 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 6 6
Lúa sớm 12.622,2 Bệnh bạc lá 0,783 48 184,455 69,37 75,085 40 35,085 35,085 48 46 2
    Bệnh khô vằn 4,108 52 2.343,505 1.319,34 799,334 224,83 307,774 213,435 94,339 247 118 38 83 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,405 43,4 128,111 57,942 35,085 35,085 70,169 35,085 35,085
    Bọ xít dài 0,091 3 61,474 61,474
    Chuột 0,069 4 152,075 152,075
    Nhện gié 0,058 14,6 30,701 30,701
    Rầy các loại 206,931 6.000 1.129,068 737,465 267,272 124,331 821 147 231 212 103 64 64
    Rầy các loại (trứng) 6,555 160 22 22
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,885 16 141,621 141,621 98 2 16 18 20 42
    Sâu đục thân 0,126 3,8 342,888 342,888 20 5 7 8
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,3 4 4
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,105 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bệnh thối búp 0,092 4
    Bọ cánh tơ 0,985 9 1.429,419 1.429,419
    Bọ xít muỗi 0,967 14 1.296,509 1.240,172 56,337 56,337 56,337
    Nhện đỏ 0,092 4
    Rầy xanh 1,312 12 1.914,369 1.851,254 63,115 56,337 56,337
Ngô 3.429,5 Bệnh khô vằn 0,329 22 83,745 48 35,745
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,09 12,1
    Chuột 0,019 3 35,745 35,745
    Sâu đục thân, bắp 0,092 8
Bưởi 1 Bệnh loét 0,026 2,8
    Bệnh sẹo 0,018 3,4
    Ruồi đục quả 0,012 1,6
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,019 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...