Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Phú Thọ - Tháng 9/2013

(Từ ngày 28/08/2013 đến ngày 04/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh bạc lá 0,232 26 134,861 20,645 114,216 103,894 103,894
    Bệnh khô vằn 5,381 63,5 4.076,396 2.587,094 1.173,583 315,719 1.590,518 1.462,126 128,392 89 17 24 41 7
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,093 10 83,249 83,249
    Bọ xít dài 0,199 4,4 884,713 884,713 137,074 137,074
    Chuột 0,201 10,8 729,265 282,71 381,391 65,165 126,148 126,148
    Nhện gié
    Rầy các loại 298,801 8.240 2.162,6 1.456,913 590,118 115,569 300,582 300,582 1.015 395 212 133 80 132 63
    Rầy các loại (trứng) 26,292 800 184,126 148,126 36
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,032 56 1.079,979 666,317 354,402 59,26 140,816 140,816 61 6 18 32 5
    Sâu đục thân 0,118 4,8 264,353 264,353 83,249 83,249
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,387 66,7 106,353 26,588 79,765 53,176 53,176
    Bệnh khô vằn 6,688 100 2.113,428 1.281,579 534,709 297,14 879,536 616,741 262,795 58 18 27 13
    Bệnh đen lép hạt 0,004 1,4
    Bệnh đốm sọc VK 0,028 7,8
    Bọ xít dài 0,076 2,4
    Chuột 0,054 5,4 202,868 145,817 57,05
    Rầy các loại 218,319 3.733 1.285,662 698,911 424,32 162,431 149,758 149,758 487 94 151 130 58 42 12
    Rầy các loại (trứng) 7,847 200
    Sâu đục thân 0,162 5 166,667 113,333 53,333 53,333 53,333
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,3 18 423,484 320,26 103,224 103,224 103,224
    Bệnh đốm xám 0,414 10 267,135 267,135
    Bệnh thán thư 0,156 4
    Bệnh thối búp 0,138 7 303,145 303,145
    Bọ cánh tơ 0,646 6 220,88 220,88
    Bọ xít muỗi 1,17 10 1.497,087 1.497,087
    Nhện đỏ 0,203 5 27,526 27,526
    Rầy xanh 1,109 11 1.852,56 1.825,034 27,526 27,526 27,526
Ngô 3.461,7 Bệnh khô vằn 0,072 8
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Chuột 0,024 4 1,744 1,744
    Sâu đục thân, bắp 0,062 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,019 2
    Bệnh loét 0,019 2,6
    Nhện đỏ
    Ruồi đục quả 0,005 1,2
    Sâu đục quả 0,009 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,013 2
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,056 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Sâu vạch xám ăn lá 0,012 1,4
Loading...