Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Phú Thọ - Tháng 8/2012

(Từ ngày 23/08/2012 đến ngày 29/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.834,6 Bệnh bạc lá 1,556 55 1.204,008 593,385 427,513 183,109 684,205 684,205 2.008 1.842 46 60 29 24 7
    Bệnh khô vằn 7,323 56,1 8.216,484 4.498,942 3.246,791 470,752 3.251,429 3.251,429 3.178 2.631 133 229 78 87 20
    Bệnh đốm sọc VK 0,091 9 21,63 21,63
    Bệnh sinh lý 0,121 9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,315 23 839,816 767,277 72,538 72,538 72,538
    Bệnh thối thân 0,008 2
    Bọ xít dài 0,295 6,4 1.104,308 844,723 259,585 30 12 8 10
    Châu chấu 0,041 3
    Chuột 0,383 18,9 1.177,965 441,168 502,667 234,13 615,581 615,581
    Rầy các loại 82,385 2.572 853,164 608,212 244,952 373,874 373,874 1.277 294 60 84 105 627 107
    Rầy các loại (trứng) 8,18 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,736 466 5.667,564 2.547,627 1.897,424 1.222,513 1.413,538 1.413,538 849 241 237 146 96 99 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,209 5 170,881 86,784 84,097 84,097 84,097
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,456 120 707,98 399,067 308,914 251,058 251,058
    Sâu đục thân 0,505 15,7 1.399,545 870,088 512,391 17,066 374,263 374,263 177 7 46 82 33 9
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Lúa sớm 8.503 Bệnh bạc lá 1,599 70 652,712 408,876 166,595 77,24 204,757 204,757 745 650 51 16 16 9 3
    Bệnh khô vằn 4,577 54 2.735,311 1.290,771 992,502 452,039 1.071,553 1.071,553 1.873 1.509 149 107 46 46 16
    Bệnh đốm sọc VK 0,825 90 214,146 34,702 44,34 135,104 54,217 54,217 483 227 107 73 41 35
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,077 7
    Bệnh thối thân 0,027 4
    Bọ xít dài 0,085 4 192 192
    Châu chấu 0,116 8
    Chuột 0,085 4 56,05 56,05
    Rầy các loại 16,204 680 393 22 17 39 33 100 182
    Rầy các loại (trứng) 6,756 494
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,904 35 312,055 266,874 45,181 184 23 34 44 32 37 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,025 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,627 18
    Sâu đục thân 0,679 93,7 1.101,849 563,378 326,923 211,548 229 3 6 59 77 78 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,1 121,6 121,6
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,11 11,9 60,052 60,052 119 101 14 4
    Chuột
    Rầy các loại 8,869 480 485 91 68 56 79 92 99
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,591 35 703,512 243,512 460 460 460 102 35 49 17 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,904 93
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,385 8 326,773 326,773
    Bệnh đốm xám 0,436 10 646,839 646,839
    Bệnh thối búp 0,126 4
    Bọ cánh tơ 0,583 8 402,274 402,274 14 14
    Bọ xít muỗi 0,955 8 1.269,229 1.269,229 7 7
    Nhện đỏ 0,161 5,6 71,968 71,968 42,802 42,802
    Rầy xanh 0,865 10 1.477,249 1.477,249 19 19
Rau cải 1 Bệnh thối nhũn VK 0,036 4
    Sâu xanh 0,01 2
Ngô 3.420,4 Bệnh khô vằn 0,231 16,4 30 30
    Chuột
    Rệp cờ 0,208 18 2,535 2,535
    Sâu đục thân, bắp 0,094 8,6
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,029 3,2 52,289 52,289
    Bệnh greening
    Bệnh sẹo 0,016 3,6
    Nhện đỏ 0,077 5,2 52,289 52,289 52,289 52,289
    Rầy chổng cánh 0,043 7
    Ruồi đục quả 0,033 2,6 52,289 52,289
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,032 2,3
    Bệnh thán thư 0,022 2,4
Loading...