Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Phú Thọ - Tháng 8/2014

(Từ ngày 21/08/2014 đến ngày 28/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.234,1 Bệnh bạc lá 0,721 28 308,925 285,178 23,747 95,986 95,986 59 47 10 2
    Bệnh khô vằn 4,248 46 4.997,822 3.755,866 1.119,638 122,319 882,27 812,651 69,619 168 105 9 41 13
    Bệnh đốm sọc VK 0,566 33,3 326,03 261,444 64,586 64,586 64,586
    Bệnh sinh lý 0,273 32,3 267,739 175,026 92,713
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,315 26,4 73,448 36,724 36,724 36,724 36,724
    Bọ xít dài 0,117 5 62,886 62,886
    Chuột 0,286 8,8 1.336,894 1.119,393 217,501 180,078 180,078
    Rầy các loại 63,069 720 529 130 100 78 88 116 17
    Rầy các loại (trứng) 6,995 210 22 22
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,719 56 3.280,79 2.650,411 553,495 76,885 772,084 372,735 399,349 441 11 26 105 175 113 11
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,052 3 2 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,592 28
    Sâu đục thân 0,248 6,6 534,959 534,959 279,235 279,235 48 4 24 17 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,023 1,2 71,313 71,313 19 19
    Sâu đục thân (trứng) 0,005 0,3 133 66,5 66,5 66,5 66,5
Lúa sớm 12.622,2 Bệnh bạc lá 0,412 25,6 104,358 69,273 35,085 69,273 69,273 34 21 10 3
    Bệnh khô vằn 4,548 48 2.988,484 1.616,008 1.100,294 272,182 1.120,279 950,279 170 258 134 100 24
    Bệnh đen lép hạt 0,034 2,6
    Bệnh đốm sọc VK 0,59 55,5 110,169 35,085 35,085 40 35,085 35,085 16 11 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,043 12,3 17,143 17,143
    Bọ xít dài 0,174 4 60,744 60,744 31,624 31,624
    Chuột 0,153 6,7 288,314 254,126 34,188
    Rầy các loại 53,421 760 31,624 31,624 31,624 31,624 403 126 102 58 39 42 36
    Rầy các loại (trứng) 14,132 240 32 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,768 40 976,432 872,249 57,143 47,04 76,16 76,16 328 8 13 57 115 135
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,009 0,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,382 14,1 729,925 514,068 153 62,857 120,04 120,04 35 3 14 15 2 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,05 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,01
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,031 2
    Bệnh đốm xám
    Bệnh thối búp 0,149 6 237,31 237,31 237,31 237,31
    Bọ cánh tơ 0,979 14 1.983,74 1.915,385 68,355 568,355 568,355
    Bọ xít muỗi 0,999 9 1.424,461 1.424,461 262,69 262,69
    Nhện đỏ 0,072 2
    Rầy xanh 1,156 12 1.664,184 1.657,406 6,778 319,027 319,027
Ngô 3.429,5 Bệnh khô vằn 0,58 24 108,987 62,848 46,138
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,108 12,1
    Chuột 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,122 6 4,454 4,454
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,002 0,6
    Bệnh loét 0,024 3,4
    Bệnh sẹo 0,023 4,2
    Ruồi đục quả 0,006 1,4
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,071 7,5
Keo 1 Sâu vạch xám ăn lá 0,5 20
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,923 30
    Sâu xanh (Bướm) 0,015 1
Loading...