Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Phú Thọ - Tháng 8/2013

(Từ ngày 21/08/2013 đến ngày 28/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.299,2 Bệnh bạc lá 0,542 50 289,269 197,902 19,765 71,603 538,011 466,408 71,603 103 62 27 14
    Bệnh khô vằn 4,909 77,6 4.612,59 2.756,863 1.781,37 74,358 1.897,059 1.652,645 244,414 162 103 43 16
    Bệnh đốm sọc VK 0,831 47,5 913,05 398,284 320,097 194,669 676,38 481,711 194,669 117 71 30 16
    Bọ xít dài 0,597 20 2.527,788 1.813,589 447,927 266,272 714,199 714,199
    Chuột 0,817 15,8 3.175,657 1.359,045 1.600,478 216,134 239,562 239,562
    Rầy các loại 164,444 2.240 1.993,609 1.885,959 107,65 276,79 276,79 605 109 88 67 147 135 59
    Rầy các loại (trứng) 14,577 380 83,85 83,85 30 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,144 35 1.579,984 916,737 663,247 44,592 44,592 75 38 24 7 1 4 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,134 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,488 204
    Sâu đục thân 0,048 6,3 66,888 33,444 33,444 33,444 33,444 1 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,25
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,2 85,028 85,028
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,804 26 253,911 192,221 61,69 123,381 123,381 146 110 25 11
    Bệnh khô vằn 6,528 67,3 3.208,817 1.624,331 1.191,624 392,863 1.137,494 1.022,092 115,401 370 168 42 119 9 32
    Bệnh đen lép hạt
    Bệnh đốm sọc VK 0,639 28 349,86 194,837 155,024 202,857 155,024 47,833 245 159 49 26 11
    Bọ xít dài 0,214 4 335,502 335,502
    Chuột 0,535 34,8 1.077,299 716,962 231,049 129,288
    Nhện gié 0,069 8,9 18 18
    Rầy các loại 140,471 2.016 917,057 860,007 57,05 167,05 167,05 764 130 71 74 170 219 100
    Rầy các loại (trứng) 28,091 340 143,499 143,499 52 52
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,293 24 231,748 198,642 33,107 33,107 33,107
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,009 1,4 3 1 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,323 20 578,368 422,02 156,348 156,348 156,348
    Bệnh đốm xám 0,318 14 491,247 388,024 103,224 103,224 103,224
    Bệnh thối búp 0,3 12 501,841 272,076 229,765
    Bọ cánh tơ 0,445 6 143,173 143,173 12 12
    Bọ xít muỗi 1,254 12 2.227,557 1.891,321 336,235 181,269 181,269 116 103 13
    Nhện đỏ 0,223 4
    Rầy xanh 1,123 16 1.497,153 1.335,631 161,522 106,47 106,47 64 64
Ngô 2.728,1 Bệnh khô vằn 0,39 21 32,806 18,786 14,02 14,02 14,02
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,243 12,5
    Chuột 0,008 2
    Sâu đục thân, bắp 0,172 10 16,643 16,643
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,004 1,1
    Bệnh loét 0,028 3 86,912 86,912
    Nhện đỏ 0,003 0,8
    Ruồi đục quả 0,037 3 86,912 86,912 86,912 86,912
    Sâu đục quả 0,012 1,6
    Sâu vẽ bùa 0,022 2,4
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,115 10
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,385 50 105,23 105,23 34 16 18
Loading...