Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Phú Thọ - Tháng 8/2011

(Từ ngày 25/08/2011 đến ngày 31/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh bạc lá 0,158 20 29,975 24,831 5,145
    Bệnh khô vằn 5,863 56,4 6.211,228 3.817,603 1.989,32 404,304 2.190,454 2.190,454 238 166 11 43 7 11
    Bệnh sinh lý 0,225 40 254,711 167,197 87,514 87,514 87,514
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,275 14 355,901 355,901
    Bệnh thối thân 0,062 5,2 79,683 79,683
    Bọ xít dài 0,271 6 381,298 381,298
    Châu chấu 0,462 9
    Chuột 0,366 10 1.432,048 1.012,818 419,231 154,584 154,584
    Rầy các loại 238,422 4.680 3.041,38 1.997,984 678,203 365,193 733,584 733,584 868 101 199 253 180 106 29
    Rầy các loại (trứng) 20,988 1.000
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,66 80 6.500,086 4.516,671 1.843,085 140,331 1.890,846 1.513,742 377,104 813 57 94 177 228 232 25
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,085 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,171 88
    Sâu đục thân 0,067 2,8 79,683 79,683
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 9.577 Bệnh khô vằn 6,813 60 4.011,104 2.231,364 1.286,032 493,708 2.010,355 1.861,955 148,4 260 168 23 58 10 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,064 20 21,978 21,978
    Bệnh thối thân 0,065 4,2
    Bọ xít dài 0,545 15 1.124,148 1.067,898 56,25 56,25 56,25
    Bọ xít đen 0,036 9
    Châu chấu 0,16 4
    Chuột 0,193 10 405,937 371,27 34,667 41,6 41,6
    Rầy các loại 164,586 2.600 1.191,119 1.046,734 144,386 107,019 107,019 1.403 205 264 284 339 184 127
    Rầy các loại (trứng) 5,882 308 324,625 309,167 15,458
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,55 66,4 2.122,119 1.453,305 536,152 132,662 630,967 392,908 238,058 461 37 48 88 88 171 29
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,117 4
    Sâu đục thân 0,17 5 185,497 185,497 87,692 87,692 67 24 22 21
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,262 8 100 82 8 7 3
    Bọ xít dài 0,06 2
    Châu chấu 0,097 3
    Chuột 0,019 2
    Rầy các loại 14,885 540 53 9 9 13 10 6 6
    Rầy các loại (trứng) 1,402 99
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,921 36 148,937 142,131 6,806 6,806 6,806 64 10 10 16 16 10 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,405 11 703,327 623,993 79,333 79,333 79,333
    Bệnh đốm xám 0,277 8 113,813 113,813
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,792 8 888,377 888,377 7 7
    Bọ xít muỗi 1,621 15 2.438,506 1.813,607 624,899 693,049 693,049 30 30
    Nhện đỏ 0,164 7 172,425 172,425
    Rầy xanh 1,287 14 1.647,026 1.274,026 373 347,797 347,797 31 31
Rau cải 2.050 Sâu khoang 0,097 6
    Sâu tơ 0,018 3
Ngô 2.935,2 Bệnh khô vằn 0,088 10 29,191 29,191
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,012 4,8
    Sâu đục thân, bắp 0,059 8
Đậu tương 584,1 Chuột
    Sâu đục quả
Bưởi 1 Nhện đỏ 0,038 7,8
    Sâu vẽ bùa 0,065 7
Loading...