Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Phú Thọ - Tháng 8/2011

(Từ ngày 18/08/2011 đến ngày 24/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.423 Bệnh khô vằn 3,122 34,1 2.195,075 1.480,157 714,918 828,365 828,365 25 10 15
    Bệnh sinh lý 0,111 8,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,052 12,1 114,728 114,728
    Bệnh thối thân 0,044 6,2
    Bọ xít dài 0,161 5 220 220
    Bọ xít đen 0,013 5
    Châu chấu 0,437 8
    Chuột 0,269 10,9 780,841 490,19 290,651
    Rầy các loại 218,031 6.880 2.232,793 1.527,573 475,764 229,456 571,299 571,299 221 76 54 33 17 29 12
    Rầy các loại (trứng) 31,104 1.135
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,078 120 9.209,528 6.041,946 2.027,488 1.140,095 4.229,012 3.222,001 1.007,012 750 61 175 245 175 76 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,434 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,294 440
    Sâu đục thân 0,037 4,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,011 0,7
    Sâu đục thân (trứng) 0,007 0,5 38,5 38,5
Lúa sớm 9.577 Bệnh bạc lá 0,154 20
    Bệnh khô vằn 4,282 60 3.186,095 2.008,275 820,574 357,246 1.169,808 1.169,808 53 46 7
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,097 8,3
    Bệnh thối thân 0,137 12 43,75 43,75 43,75 43,75
    Bọ xít dài 0,292 6 400 400
    Bọ xít đen 0,06 7
    Châu chấu 0,592 40
    Chuột 0,267 14,5 583,116 441,6 141,516
    Rầy các loại 130,41 2.600 255,498 211,748 43,75 43,75 43,75 113 35 24 14 13 15 12
    Rầy các loại (trứng) 33,847 800 34,667 34,667
    Ruồi đục nõn 0,032 9,7
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,402 420 4.972,713 2.152,158 1.785,829 1.034,726 4.190,965 3.516,42 674,544 622 79 189 192 110 45 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,504 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,865 70
    Sâu đục thân 0,071 9 34,667 34,667
    Sâu đục thân (bướm) 0,016 0,5 74,2 74,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,01 1,3 117,483 117,483
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn 0,119 6
    Bọ xít dài
    Châu chấu 0,107 3
    Rầy các loại 32,625 720 60 10 9 7 10 12 12
    Rầy các loại (trứng) 8,654 225
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,385 108 127,484 74,469 36,1 16,916 53,016 53,016 44 11 10 9 8 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,052 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,887 63
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,372 8 652,696 652,696
    Bệnh đốm xám 0,277 8 214,011 214,011
    Bệnh thối búp 0,103 4
    Bọ cánh tơ 1,054 21 876,658 749,725 84,622 42,311 126,933 126,933
    Bọ xít muỗi 1,536 36 2.061,25 1.573,283 445,656 42,311 487,967 487,967
    Nhện đỏ 0,051 2
    Rầy xanh 1,215 12 1.728,57 1.529,468 199,101
Rau cải 2.050 Sâu khoang 0,069 4
    Sâu xanh 0,041 3
Ngô 2.935,2 Bệnh khô vằn 0,103 12 29,018 29,018
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,016 6,1
    Sâu cắn lá 0,006 1
    Sâu đục thân, bắp 0,05 4
Đậu tương 584,1 Chuột 0,033 4
    Sâu đục quả
Bưởi 1 Bệnh loét 0,008 3,2
    Sâu vẽ bùa 0,077 9,1
Loading...