Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Phú Thọ - Tháng 8/2015

(Từ ngày 13/08/2015 đến ngày 20/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.737,7 Bệnh bạc lá 0,052 7,9
    Bệnh khô vằn 2,76 29,5 2.557,998 1.986,926 571,072 513,548 513,548 160 113 8 36 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,034 3,5
    Bệnh sinh lý 0,144 16 184,767 184,767
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,051 10 112,901 112,901
    Bọ xít dài 0,062 2
    Chuột 0,434 8,7 1.348,813 1.067,842 280,971 56,461 56,461
    Rầy các loại 73,331 2.000 255,569 194,074 61,495 341 75 73 85 65 40 3
    Rầy các loại (trứng) 3,582 140 22 22
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,442 16 653,931 653,931 79 8 30 41
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 6,724 200 22 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 10,418 385 12 12
    Sâu đục thân 0,259 13,6 445,285 410,505 17,39 17,39 82 2 4 30 46
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1 22 22
    Sâu đục thân (trứng) 4 4
Lúa sớm 14.592,2 Bệnh bạc lá 0,02 4,5 19 19
    Bệnh khô vằn 5,253 42 3.311,227 2.251,6 902,216 157,411 1.083,744 1.054,784 28,959 282 203 25 51 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,202 15 35,064 35,064 24,154 24,154 7 7
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,021 8
    Bọ xít dài 0,112 4 88,289 88,289 71,195 71,195
    Chuột 0,338 7,6 655,324 515,888 139,437 146 146
    Rầy các loại 64,299 1.440 395,517 395,517 419 76 104 109 78 46 6
    Rầy các loại (trứng) 4,9 200 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,859 14 25,55 25,55 132 36 5 43 48
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 4,11 60 119 119
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,627 350 108 108
    Sâu đục thân 0,219 7,7 400,861 377,225 23,636 65 4 20 41
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,5 17 17
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1 9 9
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,333 9 215,835 215,835
    Bệnh đốm xám 0,164 8
    Bệnh thối búp 0,031 4 6 6
    Bọ cánh tơ 0,879 8 809,542 809,542 21 21
    Bọ xít muỗi 0,954 10,2 1.170,164 1.150,278 19,886 19,886 19,886 43 39 4
    Nhện đỏ 0,4 10 148,177 148,177
    Rầy xanh 0,656 8 825,359 825,359 28,603 28,603
Ngô 2.513,6 Bệnh khô vằn 0,444 25,7 77,573 50,437 27,136 27,136 27,136 64 35 21 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,103 11,3
    Chuột 0,038 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,095 6
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,009 2,1
    Nhện đỏ 0,042 3,6
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,083 7,5
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...