Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Phú Thọ - Tháng 8/2011

(Từ ngày 11/08/2011 đến ngày 17/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.017,1 Bệnh khô vằn 1,832 48,8 1.568,762 855,136 509,153 204,473 669,413 669,413 14 14
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Bệnh thối thân 0,008 2
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen 0,172 36 260,467 130,234 130,234
    Châu chấu 0,492 8
    Chuột 0,123 9,8 444,303 324,984 119,318
    Ốc bươu vàng 0,024 5 390,701 260,467 130,234
    Rầy các loại 115,129 1.552 931,104 813,894 117,21 117,21 117,21 169 9 36 55 37 32
    Rầy các loại (trứng) 52,836 2.376
    Sâu cuốn lá nhỏ 31,835 280 13.171,809 5.745,472 4.931,008 2.495,328 5.347,137 5.294,756 52,381 844 261 363 152 35 26 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,43 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,654 300
    Sâu đục thân 0,044 4
    Sâu đục thân (bướm) 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,2
Lúa sớm 9.577 Bệnh bạc lá 0,096 20
    Bệnh khô vằn 2,716 50 1.752,512 966,383 610,841 175,288 250,022 250,022 37 32 5
    Bệnh đốm sọc VK 0,014 4,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,068 7,4
    Bệnh thối thân 0,115 8 43,75 43,75
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,206 4
    Chuột 0,129 10 289,786 289,786
    Rầy các loại 96,181 1.200 56,25 56,25 136 20 22 44 32 18
    Rầy các loại (trứng) 52,651 990
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,828 240 3.466,421 1.320,972 826,33 1.319,119 720,367 661,625 58,742 516 70 116 123 94 59 54
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,534 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,876 240
    Sâu đục thân 0,013 2,6 41,6 41,6
    Sâu đục thân (bướm) 0,018 2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,127 4
    Rầy các loại 16 710
    Rầy các loại (trứng) 22,923 990
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,246 45 112,837 74,469 38,369 38,369 38,369
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,062 90
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng)
Chè 14.600 Bệnh đốm nâu 0,477 17 734,304 606,616 127,689 127,689 127,689
    Bệnh đốm xám 0,333 10 210,524 210,524
    Bệnh thối búp 0,144 4
    Bọ cánh tơ 0,79 17 657,197 502,149 155,048 79,333 79,333 15 15
    Bọ xít muỗi 1,356 35 1.910,849 1.616,859 293,99 493,091 493,091 21 21
    Nhện đỏ 0,1 5 75,714 75,714
    Rầy xanh 1,415 16 1.712,836 1.096,875 615,962 496,55 496,55 26 26
Rau cải 1 Sâu khoang 0,049 4
    Sâu tơ 0,021 2
    Sâu xanh 0,013 2
Ngô 2.603,9 Bệnh khô vằn 0,064 8
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá 0,029 4
    Sâu đục thân, bắp 0,021 4
Đậu tương 1 Chuột
    Sâu cuốn lá
    Sâu đục quả 0,033 3
Bưởi 1 Bệnh loét 0,028 4,3
    Sâu vẽ bùa 0,111 9,4
Loading...