Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Phú Thọ - Tháng 8/2009

(Từ ngày 24/08/2009 đến ngày 30/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh bạc lá 0,3 10 5,292 5,292 2,646 2,646
    Bệnh khô vằn 2,294 45 857,568 540,316 259,394 57,857 117,857 117,857 37 28 9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,561 40 241,574 219,041 22,533
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,1 7 6,429 2,143 4,286 4,286 4,286
    Châu chấu 0,107 2,8
    Rầy các loại 59,225 1.440 241,574 241,574 40,874 40,874 209 89 120
    Rầy các loại (trứng) 89,458 4.200
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,853 300 1.589,093 369,412 666,639 553,043 644,463 644,463 254 148 94 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,486 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,967 210
    Sâu đục thân (bướm) 0,02
    Sâu đục thân (trứng) 0,03
Lúa sớm 1 Bệnh bạc lá 0,268 18 65,753 65,753 188 179 7 2
    Bệnh khô vằn 5,328 45 2.375,109 1.287,442 740,142 347,525 1.007,187 1.007,187 295 217 66 12
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,578 30 179,984 138 41,984
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,401 15 284,07 138,526 72,772 72,772
    Châu chấu 0,121 3
    Chuột 0,21 6 532,165 272,452 236,836 22,877 175,007 175,007
    Rầy các loại 131,1 1.248 461,311 461,311 41,984 41,984 430 128 59 38 37 106 62
    Rầy các loại (trứng) 171,172 3.660
    Sâu cuốn lá nhỏ 22,396 300 4.566,775 1.142,813 2.132,054 1.291,908 2.715,385 2.715,385 617 178 290 118 26 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,555 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 18,092 140
    Sâu đục thân 0,129 7 187,424 187,424
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,03
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,05
Mạ 1 Bọ trĩ 3 1 1 1 2 1 1
    Sâu đục thân
Chè 1 Bọ cánh tơ 0,57 9 659,503 659,503 16 16
    Bọ xít muỗi 0,806 12 1.454,371 1.167,868 286,503 286,503 286,503 23 23
    Nhện đỏ 0,155 4
    Rầy xanh 0,642 10 740,402 460,402 280 280 280 10 10
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,322 8
    Sâu tơ 0,15 4
    Sâu xanh 0,12 4
Loading...