Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Phú Thọ - Tháng 8/2012

(Từ ngày 08/08/2012 đến ngày 15/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.835,8 Bệnh khô vằn 2,854 33 2.581,325 1.913,803 667,522 631,334 631,334 77 41 21 15
    Bệnh sinh lý 0,066 7,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,079 9
    Bệnh thối thân 0,076 5,6
    Bọ xít dài 0,187 8 644,296 515,374 128,922 128,922 128,922
    Châu chấu 0,288 6
    Chuột 0,604 16,5 2.409,79 1.554,282 810,222 45,286 509,162 509,162
    Rầy các loại 56,226 1.768 1.150,412 918,352 232,06 63 9 9 12 14 11 8
    Rầy các loại (trứng) 2,072 120 39 5 13 10 8 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,088 63 6.177,788 3.946,088 1.900,96 330,741 2.085,753 1.817,505 268,248 513 55 103 156 112 77 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,224 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,083 160
    Sâu đục thân 0,223 5,8 729,455 664,509 64,946 353 191 130 18 9 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,012 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 0,6 383,554 255,554 128
Lúa sớm 8.460 Bệnh khô vằn 2,203 42,1 1.996,084 943,25 942,127 110,706 1.010,801 789,389 221,413 108 56 7 30 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,099 40 100,897 67,265 33,632 67,265 67,265
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,135 10
    Bệnh thối thân 0,027 4
    Bọ xít dài 0,132 5 273,961 273,961
    Châu chấu 0,34 12
    Chuột 0,333 10 955,47 649,42 306,05 99,85 99,85
    Rầy các loại 11,044 320 61 9 8 12 14 11 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,103 50 2.192,537 1.159,186 999,719 33,632 1.688,253 1.011,689 676,564 340 27 37 55 115 100 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,063 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,587 26
    Sâu đục thân 0,179 6,67 235,543 199,485 36,058 424,786 321,464 103,322 290 46 86 130 23 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,006 0,3 248,05 192 56,05
Lúa muộn 2.300 Rầy các loại 0,668 128
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,969 35 60,052 60,052 54 1 3 2 18 16 14
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,372 6 337,607 337,607
    Bệnh đốm xám 0,49 8 719,485 719,485
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,817 10 774,951 774,951 259,068 259,068 21 21
    Bọ xít muỗi 1,068 12 1.166,954 934,453 232,501 110,238 110,238 4 4
    Nhện đỏ 0,013 3
    Rầy xanh 0,751 10 898,951 898,951 204,003 204,003 26 26
Rau cải 1 Sâu khoang 0,026 3
    Sâu tơ 0,023 3
Ngô 2.512 Bệnh khô vằn 0,434 13,3 56,25 56,25
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,078 10,3
    Bệnh sinh lý 0,031 5
    Chuột 0,01 2
    Rệp cờ 0,04 8,7
    Sâu đục thân, bắp 0,098 7,2
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh greening
    Bệnh sẹo 0,011 3
    Rầy chổng cánh 0,054 7,8
    Ruồi đục quả 0,041 3,2 112,635 112,635
    Sâu nhớt
    Sâu vẽ bùa 0,013 3
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,017 1,3
    Bệnh thán thư 0,033 1,6
Loading...