Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Phú Thọ - Tháng 8/2013

(Từ ngày 07/08/2013 đến ngày 14/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh bạc lá 0,705 66,4 285,269 111,682 148,698 24,889 173,587 173,587 55 46 9
    Bệnh khô vằn 3,321 42,4 2.973,049 1.995,278 952,882 24,889 954,85 954,85 65 49 2 12 2
    Bệnh đốm sọc VK 1,843 100 529,939 227,511 113,41 189,017 513,945 324,927 189,017
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,055 7 19 12 7
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,104 10 339,557 209,735 129,822 129,822 129,822
    Chuột 1,557 33,3 3.442,909 1.799,185 1.199,544 444,18 274,137 274,137
    Rầy các loại 107,057 4.160 718,561 414,441 168,288 135,832 488,034 488,034 767 28 68 126 335 204 6
    Rầy các loại (trứng) 5,214 168 7 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,668 21 1.196,025 1.061,836 134,189 964,639 597,484 367,156 171 7 9 28 44 67 16
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,308 40
    Sâu đục thân 0,358 14,5 599,769 480,301 119,468 170,24 170,24 24 3 3 6 10 2
    Sâu đục thân (bướm)
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,6 202,631 105,494 97,137 97,137 97,137
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,739 54,3 302,32 217,413 72,614 12,293 97,2 84,907 12,293 80 64 14 2
    Bệnh khô vằn 4,489 45 2.522,556 1.454,658 908,88 159,018 1.152,428 1.152,428 130 95 32 3
    Bệnh đốm sọc VK 3,726 86,8 1.199,349 431,715 396,205 371,43 752,973 584,783 168,19
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,057 10 93,333 93,333 21 14 7
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,175 4 281,665 281,665
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,031 3
    Chuột 1,328 32,5 2.265,141 1.207,473 668,282 389,386 300,9 300,9
    Rầy các loại 114,717 1.920 808,899 429,571 379,328 436,378 436,378 759 47 115 215 220 110 52
    Rầy các loại (trứng) 5,925 200 4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,391 16 225,708 225,708 102 6 9 13 16 41 17
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2 2
    Sâu đục thân 0,437 11,8 911,414 647,446 250,665 13,303 320,227 320,227 51 6 22 14 8 1
    Sâu đục thân (bướm) 2 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,318 6 49,875 49,875
    Bệnh đốm xám 0,321 8 92,186 92,186
    Bệnh thối búp 0,236 7 462,338 462,338
    Bọ cánh tơ 0,745 8 914,476 914,476
    Bọ xít muỗi 1,162 14 1.821,623 1.814,059 7,564 28 28
    Nhện đỏ 0,414 4
    Rầy xanh 1,158 8 1.835,338 1.835,338 13 13
Ngô 2.728,1 Bệnh khô vằn 0,277 12 20,75 20,75
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,174 11,1
    Chuột 0,027 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,168 10 12,857 12,857
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 0,8
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,012 1,8
    Ruồi đục quả 0,016 2
    Sâu đục quả 0,008 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,005 1,4
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,096 10
Bồ đề 1 Bệnh đốm lá
    Sâu xanh 0,118 3
    Sâu xanh (trứng) 0,085 4
    Sâu xanh (Bướm) 0,154 5
Loading...