Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2012

(Từ ngày 01/08/2012 đến ngày 08/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.835,8 Bệnh khô vằn 1,203 23,4 1.145,35 935,995 209,355 113 104 9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,049 8
    Bệnh thối thân 0,111 6,8 341,282 341,282
    Bọ xít dài 0,042 2,2
    Châu chấu 0,946 16 364,498 364,498 38 12 18 8
    Chuột 0,379 10 1.260,295 990,373 269,923
    Rầy các loại 42,626 1.020 489,905 489,905 195 144 11 20 14 6
    Rầy các loại (trứng) 1,526 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,545 66 10.155,441 4.670,79 4.219,319 1.265,332 1.401,497 1.401,497 719 237 259 117 39 57 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,323 7 138 138
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,671 70 42 42
    Sâu đục thân 0,096 6,2 457,23 409,78 47,45 47,45 47,45 349 192 115 25 10 4 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,022 1,3 234,99 140,09 47,45 47,45 8 8
    Sâu đục thân (trứng) 0,006 0,2 47,45 47,45
Lúa sớm 8.460 Bệnh bạc lá 0,031 10 36,058 36,058 36,058 36,058
    Bệnh khô vằn 1,433 35 1.339,049 895,367 443,682 514,595 514,595 55 45 10
    Bệnh đốm sọc VK 0,131 50 130,379 74,252 28,064 28,064 84,191 84,191
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,146 9
    Bệnh thối thân 0,035 3
    Bọ xít dài 0,033 1
    Châu chấu 0,706 16 146,984 146,984
    Chuột 0,246 12 728,895 489,409 239,486
    Rầy các loại 14,787 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,699 78 3.578,408 1.588,608 1.458,301 531,499 1.431,217 1.431,217 331 96 150 61 16 6 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,045 1,6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,887 105 60,8 60,8
    Sâu đục thân 0,2 6,5 238,966 178,166 60,8 476,609 476,609 266 142 84 22 12 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,031 1 121,6 60,8 60,8
    Sâu đục thân (trứng) 0,043 2 749,857 540,69 174,311 34,856 116,346 116,346
Lúa muộn 2.300 Rầy các loại 0,637 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,376 80 962,337 575 387,337 387,337 387,337 62 8 26 23 3 2
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,521 6 672,848 672,848
    Bệnh đốm xám 0,436 6 625,513 625,513
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,027 11 848,596 685,791 162,804 76,526 76,526
    Bọ xít muỗi 1,324 8 1.416,927 1.416,927 15,503 15,503
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,744 12 620,592 478,396 142,196 22,298 22,298
Rau cải 1 Bệnh thối nhũn VK 0,026 3
    Bọ nhảy 0,013 3
    Sâu xanh 0,023 2
Ngô 2.512 Bệnh khô vằn 0,327 12,2 16,042 16,042
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,047 7,3
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,015 3
    Rệp cờ 0,089 10,7
    Sâu đục thân, bắp 0,044 5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh greening
    Bệnh loét 0,014 3,2
    Bệnh sẹo 0,012 2,4
    Rầy chổng cánh 0,026 5,2
    Ruồi đục quả 0,016 3 52,096 52,096
    Sâu vẽ bùa 0,064 8,6
Loading...