Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2010

(Từ ngày 09/08/2010 đến ngày 15/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.174,2 Bệnh khô vằn 2,161 25 1.182,178 985,583 196,596 456,477 456,477 342 303 29 9 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,167 8 27,02 27,02
    Bệnh sinh lý 0,121 10 78,873 78,873
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,025 4
    Bọ xít dài 0,737 15 1.594,673 879,259 353,557 361,857 636,775 636,775
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,183 7
    Chuột 0,994 25 1.434,134 742,439 659,605 32,09 656,314 656,314
    Rầy các loại 21,726 360 49,105 49,105 24,553 24,553 204 14 36 60 47 28 19
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,011 84 2.259,333 1.280,394 553,66 425,279 1.765,416 1.304,004 461,413 259 30 47 86 66 25 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,283 146
    Sâu đục thân 0,197 5,7 105,672 105,672
    Sâu đục thân (bướm) 0,006 0,4
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 17.997 Bệnh bạc lá 0,014 3 202 200 2
    Bệnh khô vằn 3,977 50 3.676,141 2.586,287 816,905 272,949 1.402,557 1.402,557 305 271 18 11 5
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,248 20 114,052 93,103 20,949 20,949 20,949
    Bọ xít dài 1,255 18 2.618,501 2.029,482 408,251 180,768 767,69 767,69
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,319 9
    Chuột 1,756 40 2.056,902 1.027,171 686,95 342,781 694,199 694,199
    Nhện gié
    Rầy các loại 34,13 700 92 11 10 14 17 19 21
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,086 100 5.876,361 2.843,359 1.917,938 1.115,065 5.944,232 5.342,582 601,65 490 37 110 178 109 38 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,51 112
    Sâu đục thân 0,438 7,9 591,503 591,503 93,103 93,103 10 2 5 1 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn 2.723,4 Bệnh khô vằn 0,067 6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,621 30 95 60 35
    Bọ xít dài 0,125 8 19 9,5 9,5 9,5 9,5
    Rầy các loại 3,475 175
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,317 18
Chè 15.600 Bệnh đốm xám
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,1 12 1.133,773 760,473 373,299 466,598 466,598 18 18
    Bọ xít muỗi 0,875 10 842,609 777,085 65,524 378,881 378,881 18 18
    Nhện đỏ 0,4 6 373,299 373,299
    Rầy xanh 1,225 12 1.464,007 1.464,007 345,524 345,524 18 18
Rau cải 2.153,4 Bệnh thối nhũn VK 0,064 5
    Bọ nhảy 0,692 45 10,3 10,1 0,15 0,05 0,15 0,15
    Rệp 0,019 4
    Sâu khoang 0,019 3
    Sâu tơ 0,047 5
    Sâu xanh 0,275 20 0,25 0,05 0,15 0,05 0,2 0,2
Ngô 3.147 Bệnh khô vằn 0,131 10 19,262 19,262
    Bệnh đốm lá lớn 0,05 10
    Châu chấu 0,089 12 14,463 14,463
    Chuột 0,025 5 8,571 8,571
    Sâu đục thân, bắp 0,044 4
Đậu tương 1.092,3 Bệnh lở cổ rễ 0,096 8
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột
    Sâu cuốn lá 0,935 15 24 24 24 24
    Sâu đục quả 0,167 4
    Sâu khoang 0,338 8
    Sâu xanh
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,067 2
    Rệp muội 0,667 15 260 260
Keo 1 Sâu cuốn lá 0,097 8 54,307 54,307
Loading...