Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2013

(Từ ngày 31/07/2013 đến ngày 07/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.007,5 Bệnh bạc lá 0,055 7,4 30 27 3
    Bệnh khô vằn 1,468 25 1.014,931 932,301 82,63 82,63 82,63 75 70 3 2
    Bệnh đốm sọc VK 1,261 100 230,431 58,598 68,734 103,1 436,632 333,532 103,1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,031 12 201,073 201,073 10 10
    Bọ xít dài 0,129 5 335,778 335,778 28 9 11 8
    Chuột 0,993 23,5 2.237,056 1.558,972 555,262 122,822 160,386 160,386
    Rầy các loại 86,56 1.824 858,393 610,471 247,923 247,923 247,923 1.726 103 490 517 467 120 29
    Rầy các loại (trứng) 9,48 338,3 4 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,196 70 4.774,809 3.079,578 1.632,829 62,402 3.102,724 3.102,724 584 36 105 137 162 131 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,003 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,95 56
    Sâu đục thân 0,364 7,1 651,023 616,656 34,367 179,751 179,751 29 10 4 9 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 0,9 1 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,021 1 544,955 474,623 70,333 87,964 87,964 9 9
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,094 10,2 18,667 18,667 51 49 2
    Bệnh khô vằn 2,323 32,4 1.370,379 1.124,805 245,573 228,577 228,577 152 114 19 19
    Bệnh đốm sọc VK 1,477 51,4 482,851 189,804 157,606 135,441 231,305 231,305 77 43 26 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,021 4,2 22 22
    Bọ xít dài 0,168 5 136,509 136,509 36 14 10 12
    Châu chấu 0,126 15 74,879 74,879
    Chuột 1,351 29,2 2.483,744 1.276,958 735,227 471,559 297,998 297,998
    Rầy các loại 61,703 1.880 231,092 185,711 45,381 45,381 45,381 534 112 122 127 86 77 10
    Rầy các loại (trứng) 9,763 233 11 11
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,436 60 2.737,276 1.549,46 1.137,897 49,919 1.619,981 1.619,981 463 20 67 132 122 113 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,489 16 120,166 120,166
    Sâu đục thân 0,443 8,2 891,148 667,095 224,053 344,053 344,053 187 90 51 34 7 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,026 3 67,879 33,939 33,939 2 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,045 3 926,383 593,845 238,598 93,939 438,737 438,737 10 10
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,244 12 209,473 156,348 53,125
    Bệnh đốm xám 0,379 14 558,26 401,912 156,348
    Bệnh thối búp 0,236 15 363,94 181,97 181,97 181,97 181,97 13 13
    Bọ cánh tơ 0,834 12 1.111,463 985,71 125,752 200,25 200,25 24 24
    Bọ xít muỗi 1,044 12 1.120,997 1.113,433 7,564 120,389 120,389 11 11
    Nhện đỏ 0,311 4
    Rầy xanh 0,975 8 1.175,768 1.175,768 19 19
Ngô 2.728,1 Bệnh khô vằn 0,199 9,9
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,1 8,9
    Bệnh huyết dụ
    Chuột 0,011 2,4
    Rệp cờ 0,068 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,238 11,5 5,426 5,426
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,004 1
    Bệnh loét 0,007 1,8
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,022 2,4
    Ruồi đục quả 0,015 1,5
    Sâu đục quả 0,002 0,3
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,205 10
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
    Sâu cuốn lá
    Sâu vạch xám ăn lá 0,031 4
Loading...