Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2011

(Từ ngày 03/08/2011 đến ngày 09/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.017,1 Bệnh khô vằn 0,318 12,1 204,473 204,473
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,041 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,208 38 236,35 130,234 106,116
    Bọ xít đen 0,015 4
    Châu chấu 0,392 8
    Chuột 0,072 4,8 119,318 119,318
    Ốc bươu vàng 0,007 2 130,234 130,234
    Rầy các loại 135,819 2.484 1.627,813 1.270,952 356,861 476,179 476,179 506 16 69 111 182 119 9
    Rầy các loại (trứng) 19,485 990 60 5 20 30 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,617 70 3.677,551 3.051,557 625,995 917,381 917,381 467 141 122 100 36 26 42
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,441 50
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 18,798 270
    Sâu đục thân 0,048 2,4
Lúa sớm 9.577 Bệnh khô vằn 0,48 14,3 353,587 353,587
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,179 7,8
    Châu chấu 0,292 7 54,406 54,406
    Chuột 0,019 5 37,5 37,5
    Rầy các loại 80,012 960 125,583 125,583 176 6 13 40 68 40 9
    Rầy các loại (trứng) 27,762 900
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,913 126 4.448,702 2.286,683 1.300,66 861,358 2.105,933 1.139,673 966,26 566 68 123 176 98 83 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,981 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,097 93,2
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 1 112,5 75 37,5
Lúa muộn 1 Bệnh khô vằn
    Châu chấu 0,138 5
    Rầy các loại 21,288 720 56 9 12 12 11 5 7
    Rầy các loại (trứng) 17,885 980
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,021 27 91,384 91,384 47 2 6 6 5 10 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân
Chè 115.600 Bệnh đốm nâu 0,379 9 531,344 531,344
    Bệnh đốm xám 0,426 10 563,549 484,216 79,333 79,333 79,333
    Bệnh thối búp 0,103 4
    Bọ cánh tơ 0,7 11 472,834 388,212 84,622 84,622 84,622 9 9
    Bọ xít muỗi 0,956 16 1.452,887 1.172,576 280,311 280,311 280,311 12 12
    Nhện đỏ 0,082 4
    Rầy xanh 1,128 12 1.360,645 1.161,544 199,101 398,203 398,203 24 24
Rau cải 1 Sâu khoang 0,013 2
    Sâu xanh 0,008 2
Ngô 2.603,9 Bệnh khô vằn 0,015 4
    Châu chấu
    Sâu cắn lá 0,059 12 29,018 29,018
    Sâu đục thân, bắp
Đậu tương 1 Sâu cuốn lá 0,167 14 11,6 11,6
    Sâu đục quả 0,033 4
    Sâu xanh
Bưởi 1 Nhện đỏ
    Rầy chổng cánh
    Sâu vẽ bùa 0,029 8
Loading...