Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2014

(Từ ngày 30/07/2014 đến ngày 06/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 202.341 Bệnh khô vằn 1,178 18,7 699,747 699,747 32 30 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,09 20 187,705 187,705
    Bệnh sinh lý 0,317 11 68,154 68,154
    Bọ xít dài 0,038 2
    Châu chấu 0,058 10 30,781 30,781
    Chuột 0,13 6,3 317,269 317,269
    Rầy các loại 39,733 648 1.260 345 469 127 97 212 10
    Rầy các loại (trứng) 3,183 583 58,253 58,253
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,06 48 3.478,035 1.538,556 1.712,582 226,897 1.337,152 1.337,152 664 59 133 176 73 114 109
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,627 8 24 24
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,858 163,3 32 32
    Sâu đục thân 0,393 6,5 260,266 200,703 59,563 34 6 7 10 11
    Sâu đục thân (bướm) 0,022 0,8 132,866 132,866
    Sâu đục thân (trứng) 0,031 0,6 1.433,815 789,437 644,378 196,5 196,5 4 4
Lúa sớm 126.222 Bệnh khô vằn 2,521 29,4 1.456,957 881,828 575,129 426,632 426,632 171 140 31
    Bệnh đốm sọc VK 0,038 5,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,07 12,2 17,143 17,143
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,056 10 73 73
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,062 4
    Châu chấu 0,292 25 135,248 86,616 48,632
    Chuột 0,238 6,8 422,155 225,668 196,487
    Rầy các loại 31,984 760 27,119 27,119 256 28 71 65 61 23 8
    Rầy các loại (trứng) 1,056 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,314 40 3.088,667 1.533,888 1.506,147 48,632 815,153 815,153 370 74 114 124 27 22 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,711 10 85 85
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,506 160 1.238,796 275,007 607,895 355,895 112 112
    Sâu đục thân 0,393 7,4 487,271 413,372 73,898 120 13 26 36 15 29 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,117 8 178,237 134,651 43,585
    Sâu đục thân (trứng) 0,047 0,9 1.431,111 855,381 446,142 129,588 399,41 399,41
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,144 8 201,644 201,644
    Bệnh đốm xám 0,144 6 201,644 201,644
    Bệnh thối búp 0,123 4
    Bọ cánh tơ 1,396 16 2.830,237 2.453,169 377,068 500 500
    Bọ xít muỗi 0,982 10 1.521,346 1.521,346
    Nhện đỏ 0,223 10
    Rầy xanh 1,517 16 2.600,383 2.525,25 75,133
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,438 10 48 48
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,122 11,3
    Rệp cờ 0,017 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,114 5
Bưởi 1 Bệnh loét 0,021 3,1
    Nhện đỏ 0,011 2,4
    Ruồi đục quả 0,007 1,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh sương mai
Keo 1 Bệnh khô lá
Bồ đề 1 Sâu xanh 6,923 250
    Sâu xanh (trứng) 0,138 4
    Sâu xanh (Bướm) 0,092 4
Loading...