Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2015

(Từ ngày 30/07/2015 đến ngày 05/08/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 17.177,9 Bệnh khô vằn 0,761 18,8 111,376 111,376 23 21 2
    Bệnh sinh lý 0,051 10 61,495 61,495
    Bọ xít dài 0,001 0,5
    Châu chấu
    Chuột 0,161 7,1 131,728 94,62 37,109
    Rầy các loại 30,584 420 184 36 54 46 25 23
    Rầy các loại (trứng) 0,514 56 3 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 44,939 350 11.765,701 3.383,738 4.671,508 3.710,455 8.089,203 6.096,093 1.993,11 1.149 183 524 313 98 31
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,062 4 5 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,254 140 21 21
    Sâu đục thân 0,078 5,2 110,368 110,368
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,3
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,4 71,437 35,718 35,718 20,546 20,546
Lúa sớm 14.592,9 Bệnh khô vằn 1,75 34,3 1.098,222 793,617 304,605 287,511 287,511 80 48 30 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,018 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,059 2,4
    Châu chấu 0,103 12 73,75 73,75 32 11 15 6
    Chuột 0,283 8,8 474,063 377,772 96,292
    Rầy các loại 22,73 560 31 11 14 6
    Rầy các loại (trứng) 0,451 32 5 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 58,132 800 10.884,037 3.457,91 2.800,787 4.625,34 4.700,412 4.465,59 234,822 1.627 69 431 733 337 57
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,041 2 5 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,755 40 12 12
    Sâu đục thân 0,176 5,7 308,926 279,966 28,959 42,924 42,924 26 5 11 2 5 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,5 93,529 51,753 41,776 5 5
    Sâu đục thân (trứng) 0,011 0,5 225,749 109,775 115,974 360,089 360,089 7 7
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,244 8 273,673 273,673
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh thối búp 0,017 3,4
    Bọ cánh tơ 0,8 14 748,248 741,523 6,725
    Bọ xít muỗi 1,222 12 1.874,264 1.710,238 164,025 164,025 164,025
    Nhện đỏ 0,533 9
    Rầy xanh 1,096 16 1.232,811 1.226,086 6,725
Ngô 2.513,6 Bệnh khô vằn 0,426 16,8 70,971 70,971
    Bệnh đốm lá lớn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,072 11,7
    Chuột 0,01 2
    Rệp cờ 0,008 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,062 6
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,013 2,2
    Bệnh loét 0,007 2,6
    Nhện đỏ
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Ruồi đục quả 0,004 1,4
Keo 1 Sâu cuốn lá
Loading...