Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 7/2014

(Từ ngày 23/07/2014 đến ngày 30/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 20.227 Bệnh khô vằn 0,194 9,6
    Bệnh sinh lý 0,057 7,2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,031 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,013 3,6
    Bọ xít dài 0,026 2
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,077 8
    Chuột 0,029 3,9
    Rầy các loại 17,295 420 296 16 34 54 79 94 19
    Rầy các loại (trứng) 0,308 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,656 49 1.205,028 1.205,028 1.679 48 147 240 371 693 180
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,125 4 31 31
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,416 48 16 16
    Sâu đục thân 0,186 9,8 122,672 122,672 115 3 11 19 36 41 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,017 1 40,661 40,661 3 3
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,3 0,372 0,372 1 1
Lúa sớm 12.642,2 Bệnh khô vằn 0,817 19,1 209,516 209,516 62 35 27
    Bệnh đốm sọc VK 0,023 4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,021 5,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,018 5
    Bọ xít dài 0,042 2
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,216 8
    Chuột 0,062 3,2
    Rầy các loại 10,95 200 292 46 67 58 43 42 36
    Rầy các loại (trứng) 0,421 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,573 35 1.045,532 828,908 216,624 87,81 87,81 977 129 113 117 150 257 211
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,188 6 6,65 6,65 52 52
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,618 64 513,368 387,35 126,018 44 44
    Sâu đục thân 0,114 5 73,876 73,876 149 2 8 18 55 58 8
    Sâu đục thân (bướm) 0,064 3 469,062 319,985 149,078 1 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,012 0,5 363,306 322,075 41,231
Chè 1.560 Bệnh đốm nâu 0,138 6 201,644 201,644
    Bệnh đốm xám 0,092 8 201,644 201,644
    Bệnh thối búp 0,103 4
    Bọ cánh tơ 1,11 10 1.982,977 1.982,977 321,859 321,859
    Bọ xít muỗi 0,982 12 1.486,78 1.473,232 13,548 13,548 13,548
    Nhện đỏ 0,259 5 84 84
    Rầy xanh 1,336 16 1.718,757 1.706,162 12,595 166,747 166,747
Ngô 2.336,2 Bệnh khô vằn 0,136 8,8
    Châu chấu
    Sâu đục thân, bắp 0,076 6,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,003 1
    Bệnh loét 0,019 2,4
    Ruồi đục quả
    Sâu đục quả
Bồ đề 1 Sâu xanh 0,262 11
    Sâu xanh (trứng) 0,031 1
    Sâu xanh (Bướm) 0,231 8
Loading...