Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 8/2011

(Từ ngày 27/07/2011 đến ngày 03/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 24.017,1 Bệnh khô vằn 0,142 5
    Bệnh sinh lý 0,086 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,046 10 87,098 87,098
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,61 27,5 1.025,469 707,12 318,349
    Bọ trĩ 0,903 48
    Châu chấu 0,428 9
    Chuột 0,002 0,2
    Ốc bươu vàng 0,047 2,5 466,77 466,77
    Rầy các loại 138,142 2.200 1.658,863 1.206,801 452,062 212,232 212,232 693 85 230 209 123 27 19
    Rầy các loại (trứng) 42,387 990
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,168 117 3.935,167 2.773,404 789,563 372,199 467,639 467,639 902 58 111 89 113 309 222
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,343 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 6,61 120
    Sâu đục thân
Lúa sớm 9.577 Bệnh khô vằn 0,186 16
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,655 15 269,403 269,403
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,194 5
    Chuột 0,002 0,2
    Ốc bươu vàng 0,033 2
    Rầy các loại 84,076 1.250 221,867 221,867 322 49 74 98 67 20 14
    Rầy các loại (trứng) 22,414 1.344
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,104 182 4.576,002 2.644,129 1.093,175 838,698 2.270,782 2.270,782 679 229 165 87 58 90 50
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,813 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 18,465 210
    Sâu đục thân 0,035 5
Lúa muộn 1 Châu chấu 0,167 5
    Rầy các loại 14,731 500 77 14 14 12 12 8 17
    Rầy các loại (trứng) 18,385 630
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,048 45 16,916 16,916 57 3 6 9 14 15 10
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,492 8 722,216 722,216
    Bệnh đốm xám 0,646 8 1.290,402 1.290,402
    Bệnh phồng lá
    Bệnh thối búp 0,051 2
    Bọ cánh tơ 0,738 15 436,447 436,447 13 13
    Bọ xít muỗi 1,167 13 1.541,413 1.462,079 79,333 79,333 79,333 19 19
    Nhện đỏ 0,264 5 126,897 126,897
    Rầy xanh 1,023 12 1.110,927 1.110,927 20 20
Rau cải 1.946,2 Sâu khoang 0,041 2
    Sâu xanh 0,033 2
Ngô 2.603,9 Sâu cắn lá 0,113 20 35,142 35,142
    Sâu đục thân, bắp
Đậu tương 521,7 Sâu cuốn lá 0,162 12 5,8 5,8
    Sâu xanh 0,036 3
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Nhện đỏ
    Sâu vẽ bùa 0,031 8,2
Loading...