Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 7/2013

(Từ ngày 24/07/2013 đến ngày 31/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.299,2 Bệnh bạc lá 0,005 6,3
    Bệnh khô vằn 0,729 12,5 488,921 488,921 23 23
    Bệnh đốm sọc VK 0,137 41,2 53,92 13,48 26,96 13,48 40,44 40,44
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,09 17 88,16 88,16 8 8
    Bọ xít dài 0,079 2,8
    Bọ xít đen 0,023 4
    Châu chấu 0,302 11 35,14 35,14 29 10 12 7
    Chuột 0,559 13,6 1.723,957 1.422,21 288,267 13,48 7,055 7,055
    Rầy các loại 67,697 1.052 275,009 275,009 495 125 174 63 69 53 11
    Rầy các loại (trứng) 11,413 648 105,784 105,784 11 11
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,578 72 1.599,938 1.282,586 317,352 317,352 317,352 372 99 84 88 48 42 11
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,08 2 27,844 27,844 21 21
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,541 70 7 7
    Sâu đục thân 0,007 1,3 6 1 3 2
    Sâu đục thân (bướm) 0,074 4 177,59 89,552 50,759 37,279 9 9
    Sâu đục thân (trứng) 0,038 4 318,911 184,92 57,919 76,072 2 2
Lúa sớm 14.992,5 Bệnh bạc lá 0,308 16,6 60 60
    Bệnh khô vằn 1,507 32,5 717,646 600,004 117,641 108 90 18
    Bệnh đốm sọc VK 0,213 42 117,535 55,845 30,845 30,845 32 32
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,046 5 25 25
    Bọ xít dài 0,073 6 105,365 83,528 21,837
    Bọ xít đen 0,023 5
    Châu chấu 0,572 14 181,524 181,524 32 10 15 7
    Chuột 0,509 24 1.267,036 959,932 194,613 112,491 60,833 60,833
    Rầy các loại 72,579 1.200 571,774 571,774 517 111 112 89 66 43 96
    Rầy các loại (trứng) 15,912 666,6 238,251 147,489 90,762 8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,087 80 3.778,729 2.414,952 1.255,745 108,033 261,089 261,089 688 105 268 160 84 63 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,059 2 8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,172 66,6 20 20
    Sâu đục thân 0,156 4,4 191,907 191,907 49 29 9 2 4 5
    Sâu đục thân (bướm) 0,038 2 115,111 80,451 34,659 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,051 5 933,749 626,185 121,034 186,53 3 3
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,346 8 356,622 356,622
    Bệnh đốm xám 0,244 8 261,61 261,61
    Bệnh thối búp 0,282 15 669,003 500 169,003
    Bọ cánh tơ 0,772 8 784,847 784,847 74,798 74,798 24 24
    Bọ xít muỗi 1,024 12 1.392,605 1.392,605 41,199 41,199 27 27
    Nhện đỏ 0,339 4
    Rầy xanh 1,146 12 1.207,531 1.203,749 3,782 74,798 74,798 27 27
Ngô 3.023,5 Bệnh khô vằn 0,155 6,6
    Bệnh đốm lá lớn 0,116 10,4
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,151 8,7
    Chuột 0,008 3,3
    Rệp cờ 0,022 3,3
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,125 7,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,002 0,6
    Bệnh loét
    Bệnh sẹo
    Nhện đỏ 0,015 1,9
    Ruồi đục quả 0,025 2,3
    Sâu đục quả 0,005 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,009 2,3
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,205 12,5 6,6 6,6
Bồ đề 1 Sâu xanh 1,058 100 315,69 210,46 105,23 350 75 275
Loading...