Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 8/2012

(Từ ngày 25/07/2012 đến ngày 01/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.835,8 Bệnh khô vằn 0,522 15 311,818 311,818 2.080 2.044 6 30
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,074 14 114,184 114,184
    Bệnh thối thân 0,016 2,2
    Bọ trĩ 1,028 161
    Bọ xít dài
    Châu chấu 0,617 15 575,016 505,623 69,393 58 8 20 21 9
    Chuột 0,28 9,4 586,652 586,652 35,97 35,97
    Rầy các loại 22,973 763 114,184 114,184 31 17 10 4
    Rầy các loại (trứng) 1,149 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,963 84 3.810,312 2.267,531 1.542,781 701,541 701,541 1.129 45 75 182 210 441 176
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,534 10 596,056 337,789 258,267
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,403 116,6 730 624,585 105,415
    Sâu đục thân 0,209 13,2 280,421 224,698 55,723 55,723 55,723 38 2 4 8 21 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,013 0,7 160,884 120,133 40,75
    Sâu đục thân (trứng) 0,002 0,3 40,75 40,75
Lúa sớm 8.460 Bệnh bạc lá 0,004 1,6
    Bệnh khô vằn 0,987 45 399,35 269,222 130,128 2.086 2.027 26 33
    Bệnh đốm sọc VK 0,056 29,2 44,786 22,393 22,393
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,036 6,45
    Châu chấu 0,31 28 199,816 155,423 44,394 44,394 44,394
    Chuột 0,05 12,2 147,682 73,841 73,841
    Rầy các loại 8,891 315
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,847 46,67 170,772 170,772 225 13 20 49 41 71 31
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,384 20 239,661 70,772 135,111 33,778
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,615 140 36,995 36,995
    Sâu đục thân 0,281 20 439,653 339,262 100,391 33,778 33,778 5 1 1 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,031 3,5 886,646 449,884 362,92 73,841
    Sâu đục thân (trứng) 0,013 1,2 616,834 510,63 62,35 43,853
Lúa muộn 2.300 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,104 10,2 82,872 82,872
    Ốc bươu vàng 0,017 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,587 42 235,104 235,104 97 40 25 17 2 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,071 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,414 6 238,476 238,476
    Bệnh đốm xám 0,313 6 207,022 207,022
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 0,991 10 796,92 796,92 21 21
    Bọ xít muỗi 1,019 8 1.204,443 1.204,443 9 9
    Rầy xanh 0,61 12 705,962 563,766 142,196 142,196 142,196 26 26
Rau cải 2.266,4 Bọ nhảy 0,023 3
    Sâu xanh 0,008 1
Ngô 2.892,5 Bệnh khô vằn 0,147 11,2 21,477 21,477
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,054 6,3
    Bệnh huyết dụ
    Bệnh sinh lý 0,142 12 27,465 27,465
    Chuột
    Sâu cắn lá 0,013 1,5
    Sâu đục thân, bắp 0,076 5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh sẹo 0,036 3,4
    Ruồi đục quả 0,028 2,6 23,765 23,765
Hồng 1 Bệnh đốm nâu 0,031 1,6
    Bệnh thán thư 0,028 1,8
Loading...