Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 8/2009

(Từ ngày 03/08/2009 đến ngày 09/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh bạc lá 0,131 15 52,174 52,174 187 180 5 2
    Bệnh khô vằn 3,077 97 7.204,263 2.847,809 2.256,454 2.100 4.452,874 2.352,874 2.100 425 373 15 27 10
    Bệnh sinh lý 0,659 30 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,663 40 495,939 317,772 178,167 178,167 178,167
    Bọ xít dài 0,168 6 200,7 200,7
    Châu chấu 0,12 3 57,857 57,857
    Chuột 0,679 83 6.363,407 2.163,407 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 61,413 890 6.478,167 2.278,167 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Rầy các loại (trứng) 37,583 1.980
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,819 100 7.491,611 2.853,822 2.409,5 2.228,289 5.115,626 2.974,753 2.140,874 226 94 65 8 9 25 25
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,008 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,889 120
    Sâu đục thân 0,03 2 30 18 12
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,001 0,1
Lúa sớm 1 Bệnh bạc lá 0,533 35 310 287,634 22,366 22,366 22,366 197 185 8 3 1
    Bệnh khô vằn 7,288 121 6.890,842 3.302,352 1.954,879 1.633,611 3.512,886 2.031,52 1.481,366 439 345 58 26 9 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,156 10 22,366 22,366
    Bệnh đốm sọc VK 0,181 30 19,481 12,987 6,494
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,581 30 4.744,113 1.784,129 1.500,984 1.459 3.100,905 1.571,444 1.529,46
    Bọ xít dài 0,711 16 5.457,71 2.280,595 1.613,755 1.563,36 3.037,153 1.578,153 1.459
    Châu chấu 0,29 15 280,048 280,048
    Chuột 1,727 82 5.257,277 2.075,342 1.722,935 1.459 2.918 1.459 1.459
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 96,219 1.600 4.521,439 1.581,073 1.481,366 1.459 2.940,366 1.481,366 1.459 811 108 261 317 65 60
    Rầy các loại (trứng) 83,948 4.320
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,233 410 7.016,062 2.243,312 2.072,479 2.700,27 4.780,563 3.158,007 1.622,556 384 78 128 40 20 61 57
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,207 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,63 80
    Sâu đục thân 0,241 6,9 677,165 73,088 604,078 558,324 558,324 108 51 37 8 5 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,075 5
    Sâu đục thân (trứng) 0,023 0,5 627,792 442,498 185,294 207,792 207,792
Lúa muộn 1 Bệnh sinh lý
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Mạ 1 Bọ trĩ
Chè 1 Bọ cánh tơ 0,351 12 4.710,665 1.784,767 1.549,899 1.376 2.752 1.376 1.376 19 19
    Bọ xít muỗi 0,706 10 4.742,371 1.983,868 1.382,503 1.376 2.758,503 1.382,503 1.376 51 36 11 4
    Nhện đỏ 0,242 10 4.134,503 1.382,503 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,355 12 4.344,169 1.585,665 1.382,503 1.376 2.758,503 1.382,503 1.376 46 14 17 15
Rau cải 1 Bọ nhảy 0,668 20 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 0,294 16,6 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu khoang 0,234 20 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu tơ 0,096 3
    Sâu xanh 0,142 3 816 272 272 272 544 272 272 24 9 12 3
Loading...