Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2013

(Từ ngày 16/07/2013 đến ngày 23/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1 Bệnh khô vằn 0,143 6 5 5
    Bệnh sinh lý 0,036 10 56,437 56,437
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,159 25 435,045 351,3 83,745 83,745 83,745
    Bọ xít dài 0,032 1
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,423 10 235,896 235,896 34 8 11 10 5
    Chuột 0,184 13,7 371,47 371,47
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 65,444 1.092 555,711 555,711 634 24 41 103 201 237 28
    Rầy các loại (trứng) 7,722 128 18 18
    Ruồi đục nõn 0,008 5,9
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,978 26 154,329 154,329 354 10 70 118 47 65 44
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,399 10 18 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,988 152
    Sâu đục thân 0,165 5,4 25,714 25,714 33 1 4 14 14
    Sâu đục thân (bướm) 0,019 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,004 0,3 19,286 19,286
Lúa sớm 1 Bệnh khô vằn 0,271 13,8 13,614 13,614 29 29
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,044 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,026 5,6
    Bọ xít dài 0,012 1
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,562 15 285,78 285,78 45 14 16 11 4
    Chuột 0,324 13,9 334,854 231,355 78,54 24,96 74,879 74,879
    Rầy các loại 69,719 1.200 347,677 347,677 875 49 54 304 162 168 138
    Rầy các loại (trứng) 7,392 176 31 31
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,529 31 326,185 301,226 24,96 24,96 24,96 405 27 94 132 50 55 47
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,418 13 29 29
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 12,054 272 8 8
    Sâu đục thân 0,249 12,5 39,084 39,084 169 6 9 24 98 32
    Sâu đục thân (bướm) 0,061 1,4 7 7
    Sâu đục thân (trứng) 0,016 0,5 240 240
Chè 1 Bệnh đốm nâu 0,187 7 224,868 224,868
    Bệnh đốm xám 0,259 6 182,557 182,557
    Bệnh thối búp 0,038 5 139,291 139,291 5 5
    Bọ cánh tơ 1,079 12 1.338,01 1.312,802 25,208 74,798 74,798 44 44
    Bọ xít muỗi 0,918 8 1.011,225 1.011,225 158,667 158,667 7 7
    Nhện đỏ 0,32 4
    Rầy xanh 0,902 10 610,218 610,218 120,874 120,874 23 23
Ngô 1 Bệnh khô vằn 0,17 7,8
    Bệnh đốm lá lớn 0,071 6,7
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,117 8,3
    Chuột
    Rệp cờ 0,005 2
    Sâu cắn lá 0,025 2
    Sâu đục thân, bắp 0,049 4
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,008 1,2
    Bệnh loét 0,007 1,8
    Bệnh sẹo 0,007 1,7
    Nhện đỏ 0,008 2
    Ruồi đục quả 0,01 1
    Sâu đục quả 0,005 0,8
    Sâu vẽ bùa 0,006 1,6
Nhãn vải 1 Bọ xít nâu 0,003 0,4
    Nhện lông nhung 0,237 10
Keo 1 Bệnh phấn trắng
    Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá 0,003 0,4
Loading...