Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2012

(Từ ngày 18/07/2012 đến ngày 25/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 22.835,8 Bệnh khô vằn 0,008 3 30 20 10
    Bệnh sinh lý 0,182 15,6 234,549 234,549
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,921 26 1.101,784 987,6 114,184 204,664 204,664
    Bọ trĩ 1,17 112 129,134 129,134
    Châu chấu 0,428 15 134,54 67,27 67,27
    Chuột 0,124 9,4 106,738 106,738
    Rầy các loại 21,445 434 132 10 18 32 41 20 11
    Rầy các loại (trứng) 0,923 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,606 42 2.776,307 2.776,307 808 5 89 145 235 262 72
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,094 3
    Sâu đục thân 0,567 10,7 853,721 724,643 129,078 129,078 129,078 82 2 9 25 28 18
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
Lúa sớm 8.460 Bệnh khô vằn 0,109 9,4 20 20
    Bệnh đốm sọc VK 0,023 20 41,667 41,667 20,833 20,833
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,494 54 116,32 97,858 12,308 6,154
    Châu chấu 0,221 15 232,345 187,727 44,618 7,692 7,692
    Chuột 0,039 4
    Rầy các loại 6,364 210 46 3 6 6 8 11 12
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,244 35 229,498 229,498 214 2 16 36 56 68 36
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,034 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,736 70
    Sâu đục thân 0,375 16,6 200,975 194,821 6,154 48 2 4 9 19 14
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,6
Lúa muộn 2.300 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,066 11,4 60,052 60,052
    Ốc bươu vàng 0,022 2,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,073 14
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,318 8 527,378 527,378
    Bệnh đốm xám 0,249 8 540,978 540,978
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,297 24 1.459,746 769,804 444,522 245,42 284,392 284,392 63 63
    Bọ xít muỗi 0,961 12 1.419,613 1.376,811 42,802 42,802 42,802 6 6
    Nhện đỏ 1,11 27 1.340,069 753,351 444,522 142,196 284,392 284,392 25 25
    Rầy xanh 1,006 11 1.429,96 1.287,764 142,196 37 37
Rau cải 2.231,2 Bệnh thối nhũn VK 0,026 3
    Sâu xanh 0,008 1
Ngô 2.512 Bệnh khô vằn 0,138 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,036 4,7
    Bệnh sinh lý
    Châu chấu 0,003 1
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,102 8
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm 0,027 3,6
    Bệnh loét 0,045 4,8
    Nhện đỏ 0,028 5,1 60,539 60,539
    Ruồi đục quả 0,043 4,6 112,635 112,635
    Sâu vẽ bùa 0,104 9,8
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,026 7,5
Loading...