Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Phú Thọ - Tháng 7/2010

(Từ ngày 26/07/2010 đến ngày 01/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.174,2 Bệnh khô vằn 0,024 3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,788 20 320 320
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,178 12 226,678 117,561 109,117 109,117 109,117 37 4 10 23
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,042 2
    Chuột 0,162 5 278,112 278,112
    Rầy các loại 3,587 105
    Rầy các loại (trứng) 0,969 216
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,66 63 1.217,636 568,996 648,64 576,763 576,763 254 23 42 46 53 58 32
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,356 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,855 84
    Sâu đục thân 0,041 3
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 1
Lúa sớm 17.977 Bệnh khô vằn 0,562 35 120,265 87,495 32,77
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,308 10
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,041 3
    Bọ xít dài 0,873 16 725,385 509,35 129,015 87,02 136,603 136,603
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,468 20 137,958 137,958
    Chuột 0,365 10 654,127 654,127 87,495 87,495
    Rầy các loại 4,338 250 85 22 30 23 5 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,616 90 1.007,063 842,097 95,987 68,979 210,787 210,787 445 19 96 139 85 84 22
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,249 12 118,736 57,6 61,136
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 17,894 250
    Sâu đục thân 0,295 8,4 121,116 121,116 29 3 6 14 6
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,05
Lúa muộn 2.313 Sâu cuốn lá nhỏ 1,269 32 437,33 437,33 214 43 103 52 6 9 1
Chè 15.600 Bệnh đốm nâu 0,051 2
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp
    Bọ cánh tơ 1,315 20 1.706,925 1.516,056 100,785 90,084 913,351 913,351
    Bọ xít muỗi 1,011 12 782,753 736,551 46,202 46,202 46,202
    Nhện đỏ 0,603 12 491,724 320,986 170,739 354,124 354,124
    Rầy xanh 1,263 12 1.191,39 1.152,672 38,719 357,437 357,437
Rau cải Bệnh thối nhũn VK 0,034 4
    Bọ nhảy 0,613 21 0,8 0,6 0,2 0,6 0,6
    Sâu tơ 0,051 5
    Sâu xanh 0,205 8 0,4 0,4 0,4 0,4
Ngô 1.118,3 Bệnh khô vằn 0,015 4
    Bệnh huyết dụ 0,011 3
    Châu chấu 0,047 3
    Chuột 0,076 6,6
    Sâu cắn lá 0,026 3
    Sâu đục thân, bắp 0,056 6 13,801 13,801
Đậu tương 1.050,6 Bệnh lở cổ rễ 0,012 2
    Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột 0,149 14
    Ruồi đục thân
    Sâu cuốn lá 1,826 30 52,47 42,818 9,652 49 7 13 25 4
    Sâu khoang 0,308 6
    Sâu tơ 0,019 3
    Sâu xanh
Bưởi Bệnh chảy gôm 0,062 2
    Rệp muội 0,231 10 260 260
Keo Mối 0,013 3
    Sâu cuốn lá 0,105 8 54,307 54,307
Loading...